Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 16 11 3 2 12 36
2 Iga Kunoichi Nữ 16 9 4 3 9 31
3 Shizuoka SSU(W) 16 8 2 6 8 26
4 Via. Miyazaki Nữ 16 8 2 6 3 26
5 AS Harima Albion Nữ 16 7 4 5 8 25
6 Setagaya Sfida Nữ 16 5 6 5 3 21
7 Okayama BY Nữ 16 5 6 5 -1 21
8 Nippatsu Yokohama Nữ 16 5 4 7 -4 19
9 Orca Kamogawa Nữ 16 3 9 4 -3 18
10 Ehime FC Nữ 16 4 5 7 -10 17
11 Nittaidai FIELDS (W) 16 1 8 7 -11 11
12 Sperenza Osaka Nữ 16 2 3 11 -14 9

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng