Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 NGU Loverledge Nữ 12 9 3 0 12 30
2 Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 13 25
3 Iga Kunoichi Nữ 11 7 2 2 6 23
4 Orca Kamogawa Nữ 12 3 7 2 0 16
5 Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 -1 16
6 AS Harima Albion Nữ 12 4 3 5 3 15
7 Setagaya Sfida Nữ 12 3 6 3 1 15
8 Ehime FC Nữ 12 3 4 5 -6 13
9 Nippatsu Yokohama Nữ 12 3 3 6 -6 12
10 Nittaidai FIELDS (W) 12 1 7 4 -3 10
11 Okayama BY Nữ 11 2 4 5 -4 10
12 Sperenza Osaka Nữ 12 0 3 9 -15 3

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Xuống hạng