Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Kobenhavn 7 5 1 1 10 16
2 Midtjylland 7 4 3 0 10 15
3 Aarhus AGF 7 4 2 1 8 14
4 Brondby 7 4 0 3 1 12
5 Sonderjyske 7 3 1 3 -1 10
6 Fredericia 7 3 1 3 -2 10
7 Viborg 7 3 0 4 -1 9
8 Nordsjaelland 7 3 0 4 -3 9
9 Odense BK 7 2 2 3 -6 8
10 Randers 7 2 1 4 -6 7
11 Silkeborg IF 7 2 0 5 -7 6
12 Vejle 7 1 1 5 -3 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Champions League Europa League Xuống hạng