Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 25 19 2 4 42 59
2 Flora Tallinn 24 17 3 4 30 54
3 Paide Linname. 25 16 3 6 22 51
4 Nomme Kalju 25 15 2 8 21 47
5 Trans Narva 26 14 3 9 13 45
6 Vaprus Parnu 25 10 6 9 10 36
7 Harju JK Laagri 25 6 4 15 -20 22
8 Tammeka Tartu 26 6 1 19 -33 19
9 Kuressaare 26 5 2 19 -30 17
10 Tallinna Kalev 25 4 2 19 -55 14

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng