Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Levadia T. 8 7 1 0 19 22
2 Flora Tallinn 9 6 2 1 14 20
3 Paide Linname. 8 6 0 2 11 18
4 Nomme Kalju 9 5 1 3 8 16
5 Trans Narva 8 4 1 3 2 13
6 Harju JK Laagri 9 3 1 5 -9 10
7 Vaprus Parnu 8 2 2 4 0 8
8 Tammeka Tartu 9 2 1 6 -10 7
9 Kuressaare 9 2 0 7 -11 6
10 Tallinna Kalev 9 1 1 7 -24 4

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng