Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 23 15 7 1 25 52
2 Dila Gori 23 16 2 5 15 50
3 Dinamo Tbilisi 23 10 8 5 13 38
4 Dinamo Batumi 23 9 8 6 1 35
5 Torpedo Kut. 23 9 6 8 0 33
6 Gagra Tbilisi 23 8 5 10 -3 29
7 Samgurali Tskh. 23 6 5 12 3 23
8 Gareji Sagarejo 23 4 9 10 -5 21
9 FC Telavi 23 4 6 13 -25 18
10 Kolkheti Poti 23 3 6 14 -24 15

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng