Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 FC Iberia 1999 9 7 2 0 12 23
2 Dinamo Batumi 9 6 3 0 9 21
3 Dila Gori 9 5 2 2 8 17
4 Dinamo Tbilisi 9 4 2 3 3 14
5 Samgurali Tskh. 9 3 2 4 6 11
6 Gagra Tbilisi 9 3 1 5 -5 10
7 FC Telavi 9 3 1 5 -14 10
8 Torpedo Kut. 9 2 3 4 -2 9
9 Gareji Sagarejo 9 1 2 6 -6 5
10 Kolkheti Poti 9 1 2 6 -11 5

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng