Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Vikingur Rey. 2 2 0 0 6 6
2 Stjarnan 2 2 0 0 2 6
3 Vestri 2 1 1 0 1 4
4 Fram Rey. 2 1 0 1 1 3
5 Breidablik 2 1 0 1 0 3
6 IA Akranes 2 1 0 1 0 3
7 KR Reykjavik 2 0 2 0 0 2
8 Valur Rey. 2 0 2 0 0 2
9 Afturelding 2 0 1 1 -2 1
10 Vestmannaeyjar 2 0 1 1 -2 1
11 KA Akureyri 2 0 1 1 -4 1
12 Hafnarfjordur 2 0 0 2 -2 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round