Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Tractor SC 26 18 4 4 31 58
2 Sepahan 27 15 11 1 26 56
3 Persepolis 27 15 6 6 16 51
4 Foolad Khozestan 26 14 6 6 6 48
5 Gol Gohar 27 9 11 7 4 38
6 Zobahan 27 8 11 8 0 35
7 Malavan Bandar 27 9 6 12 -2 33
8 Chad. Ardakan 27 8 8 11 -5 32
9 Aluminium Arak 27 6 13 8 1 31
10 Kheybar Khorram. 27 8 7 12 -6 31
11 Esteghlal Tehran 27 6 12 9 -5 30
12 Esteghlal Khu. 27 6 12 9 -8 30
13 Shamsazar Qazvin 27 7 8 12 -11 29
14 Mes Rafsanjan 27 6 9 12 -10 27
15 Nassaji Mazandaran 27 4 12 11 -8 24
16 Havadar SC 27 4 8 15 -29 20

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

AFC Champions League VL AFC Champions League Xuống hạng