Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 8 7 0 1 11 21
2 FK Auda 8 5 1 2 7 16
3 Riga FC 8 4 3 1 10 15
4 BFC Daugavpils 8 4 1 3 2 13
5 METTA/LU Riga 8 3 2 3 -5 11
6 FK Liepaja 8 3 1 4 -2 10
7 Jelgava 8 2 3 3 0 9
8 Supernova Riga 8 1 3 4 -1 6
9 FK Tukums 2000 8 1 2 5 -9 5
10 Grobiņas SC/LFS 8 1 2 5 -13 5

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng