Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Riga FC 27 22 4 1 47 70
2 Rigas Futbola Skola 27 22 1 4 46 67
3 FK Liepaja 28 14 5 9 5 47
4 FK Auda 28 12 4 12 4 40
5 BFC Daugavpils 28 11 7 10 -4 40
6 Jelgava 28 7 8 13 -9 29
7 Supernova Riga 28 5 11 12 -10 26
8 FK Tukums 2000 28 6 7 15 -21 25
9 Grobiņas SC/LFS 28 6 5 17 -27 23
10 METTA/LU Riga 28 5 6 17 -31 21

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng