Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Dinamo Kiev 4 4 0 0 11 12
2 Shakhtar Donetsk 4 3 1 0 5 10
3 Kolos Kovalivka 4 3 1 0 3 10
4 Kryvbas 4 3 0 1 3 9
5 Kudrivka 4 2 1 1 3 7
6 Zorya 4 2 1 1 3 7
7 Metalist 1925 Kharkiv 4 2 1 1 3 7
8 Obolon Kiev 4 2 1 1 1 7
9 LNZ Cherkasy 4 2 1 1 1 7
10 Karpaty Lviv 4 0 3 1 -2 3
11 Veres Rivne 4 1 0 3 -2 3
12 Polissya Zhytomyr 4 1 0 3 -4 3
13 Poltava 4 1 0 3 -5 3
14 Rukh Vynnyky 4 1 0 3 -6 3
15 Epitsentr Kam-Pod 4 0 0 4 -6 0
16 PFK Aleksandriya 4 0 0 4 -8 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Europa League VL Conference League Xuống hạng