Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vitoria-Gasteiz |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: de Mendizorroza (Sức chứa: 19840) Thành lập: 1921 HLV: Javi Calleja Danh hiệu: 4 Segunda Division, 1 Segunda B |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 13/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Alaves
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Sevilla
22:00 24/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Alaves
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Alaves
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Elche
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Valencia
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano vs Alaves
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Espanyol
22:00 09/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Alaves
22:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Celta Vigo
22:00 30/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 1 Atletico Madrid
02:30 23/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 0 Alaves
02:30 17/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 2 - 1 Levante
00:00 10/08/2025 Giao Hữu CLB
Eibar 0 - 0 Alaves
23:30 06/08/2025 Giao Hữu CLB
Alaves 0 - 1 Huesca
23:15 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Girona 1 - 0 Alaves
16:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Castellon 1 - 2 Alaves
00:00 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Alaves 1 - 0 Athletic Bilbao
02:00 25/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 1 Osasuna
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valladolid 0 - 1 Alaves
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Tây Ban Nha | 30 |
2 | | Tây Ban Nha | 28 |
3 | | Tây Ban Nha | 30 |
4 | | Tây Ban Nha | 35 |
5 | | Tây Ban Nha | 36 |
6 | | Bồ Đào Nha | 32 |
7 | | 28 | |
8 | | Tây Ban Nha | 38 |
9 | | Tây Ban Nha | 35 |
10 | | Rumany | 39 |
11 | | Tây Ban Nha | 26 |
12 | | Uruguay | 31 |
13 | | Tây Ban Nha | 32 |
14 | | Tây Ban Nha | 28 |
15 | | Tây Ban Nha | 37 |
16 | | Tây Ban Nha | 33 |
17 | | Tây Ban Nha | 28 |
18 | ![]() | Tây Ban Nha | 30 |
19 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
20 | | Argentina | 32 |
21 | | Tây Ban Nha | 29 |
22 | | Tây Ban Nha | 34 |
23 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
24 | | Tây Ban Nha | 34 |
25 | ![]() | Tây Ban Nha | 31 |
27 | ![]() | Tây Ban Nha | 23 |
28 | | Uruguay | 24 |
29 | | Argentina | 24 |
31 | | Tây Ban Nha | 27 |
32 | | Tây Ban Nha | 24 |
34 | | Tây Ban Nha | 22 |
35 | ![]() | Tây Ban Nha | 25 |
36 | | Tây Ban Nha | 23 |
37 | | Tây Ban Nha | 28 |
41 | | Canada | 20 |
119 | | Tây Ban Nha | 30 |