Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Bilbao |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: San Mamés Barria (Sức chứa: 53289) Thành lập: 1898 HLV: Marcelino Danh hiệu: 8 La Liga, 23 Copa del Rey, 3 Super Cup
|
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 13/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Alaves
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Athletic Bilbao
22:00 24/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Girona
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal vs Athletic Bilbao
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Mallorca
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Athletic Bilbao
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Getafe
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Athletic Bilbao
22:00 09/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Real Oviedo
22:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Athletic Bilbao
00:00 01/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 2 Athletic Bilbao
00:30 26/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 1 - 0 Rayo Vallecano
00:30 18/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 3 - 2 Sevilla
22:59 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Arsenal 3 - 0 Athletic Bilbao
02:00 05/08/2025 Giao Hữu CLB
Liverpool 3 - 2 Athletic Bilbao
23:00 04/08/2025 Giao Hữu CLB
Liverpool 4 - 1 Athletic Bilbao
00:00 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Racing Santander 2 - 1 Athletic Bilbao
22:30 26/07/2025 Giao Hữu CLB
PSV Eindhoven 2 - 1 Athletic Bilbao
00:00 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Alaves 1 - 0 Athletic Bilbao
01:00 20/07/2025 Giao Hữu CLB
Athletic Bilbao 1 - 0 SD Ponferradina
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
2 | | Tây Ban Nha | 26 |
3 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
4 | | Tây Ban Nha | 25 |
5 | ![]() | Tây Ban Nha | 30 |
6 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
7 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
8 | ![]() | Tây Ban Nha | 25 |
9 | ![]() | Tây Ban Nha | 31 |
10 | ![]() | Tây Ban Nha | 23 |
11 | | Tây Ban Nha | 35 |
12 | | Tây Ban Nha | 28 |
13 | | Tây Ban Nha | 29 |
14 | | Tây Ban Nha | 35 |
15 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
16 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
17 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
18 | | Tây Ban Nha | 36 |
19 | | Tây Ban Nha | 26 |
20 | | Tây Ban Nha | 24 |
21 | | Tây Ban Nha | 36 |
22 | | Tây Ban Nha | 35 |
23 | | Tây Ban Nha | 24 |
24 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
25 | | Tây Ban Nha | 26 |
26 | | Tây Ban Nha | 25 |
27 | | Tây Ban Nha | 23 |
28 | | Tây Ban Nha | 26 |
29 | ![]() | Tây Ban Nha | 24 |
30 | | Tây Ban Nha | 22 |
31 | | Tây Ban Nha | 22 |
32 | | Tây Ban Nha | 37 |
33 | | Tây Ban Nha | 36 |
34 | | Tây Ban Nha | 22 |
35 | | Tây Ban Nha | 22 |
37 | | Tây Ban Nha | 28 |