Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Augsburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: WWK Arena (Sức chứa: 30662) Thành lập: 1907 HLV: E. MaaBen |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 14/09/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Augsburg
20:30 20/09/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Mainz
20:30 27/09/2025 VĐQG Đức
Heidenheim vs Augsburg
20:30 04/10/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Wolfsburg
20:30 18/10/2025 VĐQG Đức
FC Koln vs Augsburg
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Leipzig
20:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs B.Dortmund
20:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Augsburg
20:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Hamburger
20:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Hoffenheim vs Augsburg
23:30 30/08/2025 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 3 Bayern Munich
20:30 23/08/2025 VĐQG Đức
Freiburg 1 - 3 Augsburg
22:59 17/08/2025 Cúp Đức
Hallescher 0 - 2 Augsburg
20:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Augsburg 0 - 1 Sunderland
22:00 08/08/2025 Giao Hữu CLB
Augsburg 2 - 2 Pisa
21:00 01/08/2025 Giao Hữu CLB
Augsburg 1 - 3 Crystal Palace
22:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Essen 4 - 1 Augsburg
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Aust Lustenau 0 - 2 Augsburg
20:30 17/05/2025 VĐQG Đức
Augsburg 1 - 2 Union Berlin
00:30 12/05/2025 VĐQG Đức
Stuttgart 4 - 0 Augsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Ba Lan | 38 |
2 | | Ba Lan | 28 |
3 | ![]() | Đan Mạch | 29 |
4 | | Pháp | 27 |
5 | | Pháp | 37 |
6 | ![]() | Đức | 31 |
7 | | Croatia | 28 |
8 | | Kosovo | 31 |
9 | | 28 | |
10 | | Đức | 26 |
11 | | Đức | 27 |
13 | | Hy Lạp | 35 |
14 | | Nhật Bản | 37 |
15 | | Croatia | 26 |
16 | | Thụy Sỹ | 27 |
17 | | Croatia | 29 |
18 | | Mỹ | 24 |
19 | | 28 | |
20 | | Pháp | 37 |
21 | | Đức | 33 |
22 | | Croatia | 28 |
23 | ![]() | Đức | 25 |
24 | ![]() | Phần Lan | 28 |
25 | | Đức | 30 |
26 | | Đức | 24 |
27 | | Bỉ | 36 |
28 | ![]() | Đức | 35 |
29 | | Đức | 23 |
30 | ![]() | Đức | 30 |
31 | | Đức | 24 |
32 | ![]() | Đức | 30 |
33 | ![]() | Đức | 35 |
34 | ![]() | Áo | 34 |
35 | | Bồ Đào Nha | 25 |
36 | | Đức | 20 |
37 | | Đức | 33 |
39 | ![]() | Đức | 26 |
40 | | Séc | 35 |
42 | ![]() | Đức | 27 |
44 | | Thụy Sỹ | 27 |