Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Basel |
Quốc gia: | Thụy Sỹ |
Thông tin khác: | SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512) Thành lập: 1893 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 13/09/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Thun vs Basel
23:00 27/09/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Basel vs Luzern
21:30 05/10/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Servette vs Basel
23:00 18/10/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Basel vs Winterthur
01:30 31/08/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Sion 0 - 1 Basel
02:00 28/08/2025 Cúp C1 Châu Âu
Kobenhavn 2 - 0 Basel
02:00 21/08/2025 Cúp C1 Châu Âu
Basel 1 - 1 Kobenhavn
21:30 10/08/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Lugano 3 - 1 Basel
01:30 07/08/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 4 - 1 Young Boys
01:30 03/08/2025 VĐQG Thụy Sỹ
Basel 2 - 1 Grasshoppers
22:59 26/07/2025 VĐQG Thụy Sỹ
St. Gallen 2 - 1 Basel
22:59 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Basel 3 - 3 Villarreal
16:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Basel 1 - 1 Schaffhausen
18:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Basel 1 - 1 Wil 1900
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 31 |
3 | | Thụy Sỹ | 36 |
4 | | Thế Giới | 30 |
5 | | Thụy Điển | 40 |
6 | | Thụy Sỹ | 31 |
7 | | Thụy Sỹ | 35 |
8 | | 41 | |
10 | | Argentina | 43 |
11 | | Nhật Bản | 35 |
13 | | Séc | 36 |
14 | | Serbia | 18 |
15 | | Thụy Điển | 31 |
17 | | Séc | 37 |
18 | | Thụy Sỹ | 45 |
19 | | Thế Giới | 30 |
20 | | Thụy Sỹ | 37 |
21 | | Thụy Sỹ | 39 |
22 | | Pháp | 25 |
23 | | Thế Giới | 30 |
24 | | Châu Âu | 30 |
26 | | Thụy Sỹ | 31 |
27 | | Thụy Sỹ | 29 |
28 | | Thụy Sỹ | 32 |
29 | | Pháp | 22 |
30 | | Thụy Sỹ | 34 |
31 | | Thụy Sỹ | 27 |
32 | | Ai Cập | 33 |
34 | | Thụy Sỹ | 31 |
37 | | Thụy Sỹ | 33 |
40 | | Thụy Sỹ | 28 |
43 | | Italia | 25 |
46 | | Thụy Sỹ | 38 |