Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa: 76092) Thành lập: 1903 HLV: S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:00 14/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Istanbul BB
23:00 21/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe vs Besiktas
23:00 28/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Kocaelispor
23:00 05/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Besiktas
23:00 19/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Genclerbirligi
23:00 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Besiktas
23:00 02/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Fenerbahce
23:00 09/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor vs Besiktas
01:30 01/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 2 - 0 Besiktas
00:00 29/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Besiktas 0 - 1 Lausanne Sports
01:15 22/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Lausanne Sports 1 - 1 Besiktas
01:30 18/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 1 Eyupspor
01:00 15/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Besiktas 3 - 2 St. Patricks
01:45 08/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
St. Patricks 1 - 4 Besiktas
01:00 01/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Shakhtar Donetsk 2 - 0 Besiktas
01:00 25/07/2025 Cúp C2 Châu Âu
Besiktas 2 - 4 Shakhtar Donetsk
23:30 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Wolfsberger AC 3 - 2 Besiktas
22:00 13/07/2025 Giao Hữu CLB
Admira 1 - 1 Besiktas
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
2 | | Brazil | 37 |
3 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
4 | | Thế Giới | 35 |
5 | | Brazil | 40 |
6 | | Thế Giới | 37 |
7 | | Kosovo | 30 |
8 | | Áo | 37 |
9 | | Thế Giới | 34 |
12 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
13 | | Canada | 42 |
14 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
15 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 43 |
18 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
19 | | Colombia | 34 |
20 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
22 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
23 | | Albania | 34 |
24 | | Croatia | 36 |
26 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
27 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
28 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
30 | | Nam Mỹ | 29 |
32 | | Thế Giới | 35 |
33 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
34 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
39 | | Thế Giới | 30 |
43 | | Hà Lan | 39 |
44 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
46 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
53 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 |
62 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
68 | | Thế Giới | 37 |
71 | | 29 | |
72 | | Thế Giới | 33 |
73 | | Bồ Đào Nha | 33 |
75 | | Thế Giới | 32 |
77 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
79 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
83 | | Bồ Đào Nha | 28 |
90 | | Thế Giới | 34 |
91 | | Slovakia | 41 |
117 | ![]() | Italia | 35 |