Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Blackburn Rovers
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)

Thành lập: 1875

HLV: J. Tomasson

Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Blackburn Rovers

21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Ipswich

21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh

Charlton Athletic vs Blackburn Rovers

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Swansea City

21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Stoke City

21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Blackburn Rovers

21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Sheffield Utd

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Southampton

21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Leicester City vs Blackburn Rovers

21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Blackburn Rovers

21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Norwich

18:30 23/08/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 0 - 3 Blackburn Rovers

21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 1 - 2 Birmingham

01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh

Blackburn Rovers 1 - 2 Bradford City

21:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh

West Brom 1 - 0 Blackburn Rovers

21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

NEC Nijmegen 3 - 1 Blackburn Rovers

19:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Ashton United 2 - 0 Blackburn Rovers

00:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB

Elche 0 - 1 Blackburn Rovers

00:00 23/07/2025 Giao Hữu CLB

Blackburn Rovers 5 - 1 Qatar SC

21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Blackburn Rovers 1 - 0 Everton

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Pears Anh 28
2 R. Alebiosu Wales 31
3 H. Pickering Anh 28
4 Yuri Ribeiro Bồ Đào Nha 41
5 D. Hyam Scotland 27
6 S. Tronstad Na Uy 34
7 A. Kargbo Anh 31
8 S. Tavares Anh 46
9 M. Gueye Anh 41
10 T. Cantwell Anh 32
11 Rankin-Costello Scotland 35
12 B. Tóth Hungary 34
13 J. Hilton Anh 36
14 D. De Neve Anh 28
15 S. McLoughlin Anh 39
16 S. Wharton Anh 43
17 H. Carter Anh 27
18 A. Henriksson Ireland 32
19 R. Hedges Anh 31
20 H. Leonard Anh 34
21 J. Buckley Anh 39
22 B. Tóth Hungary 27
23 Y. Ohashi Tây Ban Nha 34
24 O. Beck Anh 28
25 J. van Hecke Anh 37
26 D. Lenihan Ireland 31
27 L. Travis Anh 33
28 A. Forshaw Anh 29
29 J. Vale Ireland 35
30 J. Garrett Anh 28
31 D. Sanderson Anh 24
32 D. Butterworth Scotland 40
33 A. Cozier-Duberry Anh 38
34 J.Kean Anh 34
36 A. Wharton Anh 28
38 Magloire Anh 33
39 L. Duru Anh 37
40 M. Litherland Anh 31
42 E. Dennis 26
44 Y. Ayari Thụy Điển 26
45 C. Woodrow Anh 20
47 A. Kargbo 20
48 T. Atcheson Bắc Ireland 19
50 B. Powell Anh 20
51 K. Montgomery Scotland 19
55 K. McFadzean Anh 32
67 R. Khadra Đức 24
71 Etuhu 43
78 Songoo 34
Tin Blackburn Rovers