Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Bochum
Thành phố: Bochum
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Vonovia Ruhrstadion (Sức chứa: 30748)

Thành lập: 1848

HLV: T. Letsch

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:30 12/09/2025 Hạng 2 Đức

Paderborn 07 vs Bochum

01:30 21/09/2025 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Bochum

01:30 28/09/2025 Hạng 2 Đức

Bochum vs Fort.Dusseldorf

18:30 04/10/2025 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern vs Bochum

18:30 18/10/2025 Hạng 2 Đức

Bochum vs Hertha Berlin

18:30 25/10/2025 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel vs Bochum

18:30 01/11/2025 Hạng 2 Đức

Bochum vs Magdeburg

18:30 08/11/2025 Hạng 2 Đức

Ein.Braunschweig vs Bochum

18:30 22/11/2025 Hạng 2 Đức

Bochum vs Dynamo Dresden

18:30 29/11/2025 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Bochum

18:00 30/08/2025 Hạng 2 Đức

Bochum 1 - 2 Preussen Munster

01:30 24/08/2025 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 1 Bochum

18:00 16/08/2025 Cúp Đức

BFC Dynamo 1 - 1 Bochum

18:30 10/08/2025 Hạng 2 Đức

Bochum 2 - 0 Elversberg

18:00 02/08/2025 Hạng 2 Đức

Darmstadt 4 - 1 Bochum

22:59 27/07/2025 Giao Hữu CLB

Bochum 0 - 2 B.Leverkusen

20:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Bochum 0 - 0 Metalist 1925 Kharkiv

22:59 16/07/2025 Giao Hữu CLB

Bochum 5 - 4 Young Boys

18:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB

Waldhof Man. 2 - 3 Bochum

18:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB

Bochum 1 - 1 Vik.Plzen

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 T. Horn Đức 37
2 Gamboa Đức 30
3 D. Soares Đức 30
4 E. Masovic Đức 31
5 Bernardo Brazil 33
6 I. Sissoko 25
7 L. Daschner Đức 24
8 A. Losilla Pháp 39
9 M. Boadu Hà Lan 43
10 D. de Wit Hà Lan 30
11 G. Masouras Hy Lạp 31
13 J. Medić Croatia 20
14 T. Oermann Đức 22
15 F. Passlack Đức 27
16 K. Stafylidis Hy Lạp 31
17 T. Krauß Đức 30
18 J. Osei-Tutu Anh 36
19 M. Bero Đức 38
20 I. Ordets Ukraina 39
21 G. Holtmann Đức 37
22 C. Antwi-Adjej 37
23 K. Miyoshi Nhật Bản 36
24 M. Pannewig Đức 36
25 P. Drewes Thổ Nhĩ Kỳ 31
26 G. Saglam Đức 31
27 P. Drewes Đức 31
28 P. Kunde 28
29 M. Broschinski Đức 30
30 D. Heintz Đức 27
31 K. Schlotterbeck Đức 38
32 M. Wittek Đức 31
33 P. Hofmann Đức 44
35 S. Ganvoula Na Uy 30
36 J. Wellers 29
38 J. Horn Đức 28
39 L. Morgalla Đức 28
40 S. Polter Đức 34
41 N. Loosli Thụy Sỹ 24