Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Brighton
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The American Express Community(Sức chứa: 31800)

Thành lập: 1901

HLV: R. De Zerbi

Danh hiệu: League One(2), League Two(1), Community Shield(1)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Brighton

21:00 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Tottenham

21:00 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Chelsea vs Brighton

20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Wolves vs Brighton

21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Newcastle

21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Man Utd vs Brighton

21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Leeds Utd

21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace vs Brighton

21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton vs Brentford

21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Brighton

20:00 31/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 2 - 1 Man City

01:45 28/08/2025 Liên Đoàn Anh

Oxford Utd 0 - 6 Brighton

20:00 24/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Everton 2 - 0 Brighton

21:00 16/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 1 - 1 Fulham

17:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB

Brighton 2 - 0 Wolfsburg

21:30 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Southampton 2 - 2 Brighton

22:59 21/07/2025 Giao Hữu CLB

Las Palmas 0 - 2 Brighton

00:00 17/07/2025 Giao Hữu CLB

Brighton 3 - 1 Stoke City

22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh

Tottenham 1 - 4 Brighton

02:00 20/05/2025 Ngoại Hạng Anh

Brighton 3 - 2 Liverpool

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 B. Verbruggen Hà Lan 28
2 T. Lamptey Anh 25
3 Igor Brazil 27
4 A. Webster Anh 30
5 L. Dunk Anh 34
6 J. van Hecke Hà Lan 23
7 S. March Anh 27
8 B. Gruda Đức 27
9 S. Tzimas Anh 20
10 G. Rutter Pháp 39
11 Y. Minteh 24
12 E. Mwepu 27
13 J. Hinshelwood Anh 26
14 Tom Watson Pháp 25
15 J. Moder Ba Lan 26
16 E. Cashin Ireland 25
17 C. Baleba 27
18 D. Welbeck Anh 35
19 C. Kostoulas Argentina 22
20 J. Milner 21
21 O. Boscagli Hà Lan 26
22 K. Mitoma Nhật Bản 28
23 J. Steele Anh 35
24 F. Kadıoğlu Thổ Nhĩ Kỳ 25
25 D. Gómez Paraguay 22
26 Y. Ayari Thụy Điển 28
27 M. Wieffer Scotland 26
29 M. De Cuyper Hà Lan 25
33 M. O'Riley Đan Mạch 26
34 J. Veltman Hà Lan 33
38 T. McGill Anh 25
39 C. Rushworth Latvia 35
42 D. Coppola Anh 24
44 R. McConville Bắc Ireland 26
45 J. Hinchy Anh 20
47 I. Samuels Anh 23
51 C. Tasker Anh 19
53 H. Howell Anh 17
54 F. Simmonds Anh 21
113 P. Grob Đức 34