Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Ashton Gate (Sức chứa: 27000) Thành lập: 1894 HLV: N. Pearson Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 EFL Trophy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Hull City
21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Bristol City
02:00 22/09/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Oxford Utd
21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Bristol City
01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Ipswich
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs QPR
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Bristol City
21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Southampton
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Birmingham
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Bristol City
01:45 28/08/2025 Liên Đoàn Anh
Fulham 2 - 0 Bristol City
02:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 1 Bristol City
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 0 Charlton Athletic
01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh
Bristol City 2 - 0 Milton Keynes Dons
23:30 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 1 - 4 Bristol City
21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Bristol City 4 - 0 Valladolid
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Plymouth Argyle 0 - 2 Bristol City
02:00 13/05/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd 3 - 0 Bristol City
02:00 09/05/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 3 Sheffield Utd
18:30 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Bristol City 2 - 2 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 35 |
2 | | Anh | 33 |
3 | | Anh | 33 |
4 | | Scotland | 33 |
5 | | Anh | 27 |
6 | | Anh | 34 |
7 | | Nhật Bản | 24 |
8 | | Anh | 30 |
9 | | Pháp | 32 |
10 | | Anh | 33 |
11 | | Albania | 35 |
12 | | Anh | 28 |
13 | | Anh | 29 |
14 | | 33 | |
15 | | Anh | 33 |
16 | | Anh | 27 |
17 | | Anh | 35 |
18 | | Anh | 33 |
19 | | Anh | 33 |
20 | | Anh | 33 |
21 | ![]() | 35 | |
22 | | Anh | 33 |
23 | | Anh | 30 |
24 | | Anh | 27 |
25 | | Anh | 37 |
26 | | Anh | 29 |
27 | | Canada | 32 |
28 | | Anh | 32 |
29 | | Anh | 38 |
30 | | Anh | 29 |
31 | | Pháp | 24 |
32 | | Anh | 35 |
33 | | Thế Giới | 32 |
34 | | Anh | 26 |
35 | | Wales | 28 |
36 | | Anh | 28 |
38 | | Anh | 22 |
40 | | Anh | 26 |
43 | | Anh | 25 |