Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vigo |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Abanca - Balaídos (Sức chứa: 31800) Thành lập: 1923 HLV: E. Coudet Danh hiệu: 3 Segunda Division |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 14/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Girona
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano vs Celta Vigo
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Celta Vigo
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Atletico Madrid
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Real Sociedad
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna vs Celta Vigo
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Levante vs Celta Vigo
22:00 09/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Barcelona
22:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Celta Vigo
22:00 30/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Espanyol
22:00 31/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 1 Villarreal
02:00 28/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 1 Real Betis
22:00 23/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 1 Celta Vigo
22:00 17/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 2 Getafe
21:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Wolves 0 - 1 Celta Vigo
02:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Vitoria Guimaraes 1 - 0 Celta Vigo
20:00 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Grasshoppers 0 - 3 Celta Vigo
20:30 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Stuttgart 2 - 1 Celta Vigo
17:30 22/07/2025 Giao Hữu CLB
Celta Vigo 2 - 0 Nacional Madeira
02:00 20/07/2025 Giao Hữu CLB
Braga 3 - 1 Celta Vigo
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Tây Ban Nha | 39 |
2 | | Tây Ban Nha | 34 |
3 | | Tây Ban Nha | 26 |
4 | | Tây Ban Nha | 34 |
5 | | Tây Ban Nha | 31 |
6 | | 24 | |
7 | | Tây Ban Nha | 39 |
8 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
9 | | Bỉ | 40 |
10 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
11 | | Argentina | 28 |
12 | | Hy Lạp | 27 |
13 | | Rumany | 28 |
14 | | Tây Ban Nha | 30 |
15 | | Tây Ban Nha | 30 |
16 | | Brazil | 29 |
17 | | Tây Ban Nha | 32 |
18 | | Na Uy | 25 |
19 | | Tây Ban Nha | 31 |
20 | | Tây Ban Nha | 32 |
21 | | Serbia | 28 |
22 | | Tây Ban Nha | 29 |
23 | | Argentina | 27 |
24 | | Tây Ban Nha | 33 |
25 | | Tây Ban Nha | 28 |
26 | | Tây Ban Nha | 24 |
27 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
28 | | Tây Ban Nha | 23 |
29 | | Tây Ban Nha | 25 |
30 | | Tây Ban Nha | 28 |
32 | | Tây Ban Nha | 25 |
33 | | Tây Ban Nha | 22 |
34 | | Tây Ban Nha | 25 |
35 | | Tây Ban Nha | 26 |
36 | ![]() | Tây Ban Nha | 24 |
38 | ![]() | Tây Ban Nha | 22 |
39 | | Na Uy | 19 |
40 | | Tây Ban Nha | 24 |