Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Cluj-Napoca |
Quốc gia: | Rumany |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 VĐQG Romania
FC Metaloglobus vs CFR Cluj
21:00 20/09/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs UTA Arad
21:00 27/09/2025 VĐQG Romania
Universitaea Cluj vs CFR Cluj
21:00 04/10/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Hermannstadt
21:00 16/10/2025 VĐQG Romania
FK Csikszereda vs CFR Cluj
21:00 18/10/2025 VĐQG Romania
Petrolul Ploiesti vs CFR Cluj
21:00 25/10/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Farul Constanta
21:00 01/11/2025 VĐQG Romania
Dinamo Bucuresti vs CFR Cluj
21:00 08/11/2025 VĐQG Romania
Unirea Slobozia vs CFR Cluj
21:00 22/11/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
01:30 01/09/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 2 Steaua Bucuresti
00:30 29/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
CFR Cluj 1 - 0 Hacken
20:15 24/08/2025 VĐQG Romania
Otelul Galati 4 - 1 CFR Cluj
00:00 22/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Hacken 7 - 2 CFR Cluj
22:30 17/08/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 3 - 3 Botosani
01:30 15/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Braga 2 - 0 CFR Cluj
23:30 07/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
CFR Cluj 1 - 2 Braga
01:30 04/08/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 2 - 3 Universitatea Craiova
00:30 01/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
CFR Cluj 0 - 0 Lugano
22:30 27/07/2025 VĐQG Romania
CFR Cluj 0 - 2 Arges Pitesti
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Lithuania | 35 |
2 | | Thế Giới | 35 |
3 | | Thế Giới | 28 |
4 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Thế Giới | 28 |
7 | | Kosovo | 35 |
8 | | Thế Giới | 28 |
9 | | Thế Giới | 35 |
10 | | Rumany | 27 |
11 | | Thế Giới | 35 |
13 | | Thế Giới | 35 |
15 | | Thế Giới | 35 |
17 | | Rumany | 28 |
21 | | Rumany | 25 |
23 | | Rumany | 28 |
25 | | Rumany | 28 |
27 | | Rumany | 28 |
28 | | Rumany | 28 |
29 | | Thế Giới | 32 |
32 | | Bosnia-Herzgovina | 28 |
33 | | Croatia | 28 |
34 | | Rumany | 28 |
37 | | Rumany | 28 |
40 | | Croatia | 28 |
44 | | Slovakia | 32 |
45 | | Thế Giới | 28 |
73 | | Tây Ban Nha | 35 |
88 | | Rumany | 28 |
89 | | Thế Giới | 35 |
93 | | Châu Âu | 28 |
96 | | Thế Giới | 28 |