Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1911 HLV: L. Slutsky |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 VĐQG Nga
Rostov vs CSKA Moscow
17:00 17/09/2025 Cúp Nga
CSKA Moscow vs Baltika
21:00 20/09/2025 VĐQG Nga
FK Sochi vs CSKA Moscow
21:00 27/09/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Baltika
17:00 01/10/2025 Cúp Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
21:00 04/10/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow vs Spartak Moscow
21:00 18/10/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
17:00 22/10/2025 Cúp Nga
CSKA Moscow vs Akron Togliatti
22:00 31/08/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 1 - 1 Krasnodar
00:45 28/08/2025 Cúp Nga
Baltika 0 - 2 CSKA Moscow
21:30 24/08/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 3 - 1 Akron Togliatti
22:00 17/08/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 3 CSKA Moscow
20:15 12/08/2025 Cúp Nga
Akron Togliatti 1 - 1 CSKA Moscow
19:45 09/08/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 5 - 1 Rubin Kazan
22:00 03/08/2025 VĐQG Nga
Zenit 1 - 1 CSKA Moscow
22:30 30/07/2025 Cúp Nga
CSKA Moscow 2 - 1 Lok. Moscow
19:00 27/07/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 2 - 1 Akhmat Groznyi
21:30 21/07/2025 VĐQG Nga
FK Orenburg 0 - 0 CSKA Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Nga | 39 |
2 | | Brazil | 35 |
3 | | Thụy Điển | 39 |
4 | | Nga | 46 |
5 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Nga | 43 |
7 | | Serbia | 38 |
8 | | Nga | 36 |
9 | | Thế Giới | 33 |
10 | ![]() | Nga | 28 |
11 | | Nga | 36 |
14 | | Nga | 39 |
15 | | Nga | 30 |
17 | | Thế Giới | 27 |
18 | | 33 | |
19 | | Nga | 36 |
22 | | Thụy Điển | 37 |
23 | | Brazil | 32 |
24 | | Nga | 43 |
29 | | Nga | 35 |
31 | | Bulgary | 33 |
35 | | Nga | 39 |
42 | | Nga | 34 |
45 | | Nga | 40 |
50 | | Nga | 29 |
63 | | Thế Giới | 33 |
66 | | Nga | 29 |
72 | | Phần Lan | 38 |
75 | | Nga | 32 |
77 | | Israel | 37 |
80 | | Nga | 27 |
98 | | Nga | 35 |