Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Arena Khimki (sức chứa: 18636) Thành lập: 1923 HLV: A. Kobelev |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Spartak Moscow
17:00 17/09/2025 Cúp Nga
FK Sochi vs Din. Moscow
21:00 20/09/2025 VĐQG Nga
FK Orenburg vs Din. Moscow
21:00 27/09/2025 VĐQG Nga
Krylya Sovetov vs Din. Moscow
17:00 01/10/2025 Cúp Nga
Krasnodar vs Din. Moscow
21:00 04/10/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Lok. Moscow
21:00 18/10/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Akhmat Groznyi
17:00 22/10/2025 Cúp Nga
Din. Moscow vs Krylya Sovetov
00:30 01/09/2025 VĐQG Nga
Dyn. Makhachkala 1 - 0 Din. Moscow
20:15 27/08/2025 Cúp Nga
Krylya Sovetov 0 - 0 Din. Moscow
00:45 24/08/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 3 - 0 Nizhny Nov
22:00 17/08/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 3 CSKA Moscow
00:45 14/08/2025 Cúp Nga
Din. Moscow 0 - 4 Krasnodar
22:00 10/08/2025 VĐQG Nga
FK Sochi 1 - 1 Din. Moscow
00:30 03/08/2025 VĐQG Nga
Krasnodar 1 - 0 Din. Moscow
22:30 29/07/2025 Cúp Nga
Din. Moscow 3 - 2 FK Sochi
21:30 26/07/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 0 Rostov
00:30 19/07/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow 1 - 1 Baltika
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Nga | 38 |
2 | | Nga | 33 |
3 | | Hà Lan | 36 |
4 | | 41 | |
5 | | Hà Lan | 37 |
6 | | Pháp | 37 |
7 | | Hungary | 39 |
8 | | Nga | 36 |
9 | | Nga | 34 |
11 | | Nga | 36 |
12 | | Nga | 34 |
14 | | Pháp | 41 |
15 | | Slovakia | 40 |
16 | | Ecuador | 40 |
17 | | Nga | 37 |
20 | | Thế Giới | 35 |
21 | | Thế Giới | 35 |
22 | | Đức | 43 |
23 | | Bulgary | 40 |
25 | | Nga | 39 |
27 | | Nga | 41 |
28 | | Phần Lan | 39 |
30 | | Nga | 42 |
41 | | Nga | 29 |
45 | | Nga | 31 |
47 | | Nga | 31 |
72 | | Nga | 30 |
77 | | Nga | 31 |
80 | | Châu Âu | 35 |
81 | | Nga | 30 |
88 | | Thế Giới | 45 |
90 | | Nga | 28 |
94 | | Châu Âu | 35 |
96 | | Nga | 29 |
99 | | Nga | 36 |