Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Elche |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Manuel Martínez Valero (Sức chứa: 36017) Thành lập: 1923 HLV: Fran Escriba Danh hiệu: 2 Segunda Division |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
00:30 24/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid vs Elche
00:30 30/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Levante
22:00 14/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Elche
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Real Oviedo
22:00 24/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna vs Elche
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Celta Vigo
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Elche
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche vs Athletic Bilbao
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol vs Elche
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Elche
02:00 19/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Elche 1 - 1 Real Betis
01:30 10/08/2025 Giao Hữu CLB
Elche 1 - 0 Hercules CF
00:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Almeria 0 - 1 Elche
15:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Elche 3 - 4 Al Ain
15:30 01/08/2025 Giao Hữu CLB
Elche 0 - 2 Al Ahli Jeddah
15:00 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Elche 2 - 1 Getafe
00:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Elche 0 - 1 Blackburn Rovers
01:30 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Hercules CF 2 - 0 Elche
15:30 18/07/2025 Giao Hữu CLB
Elche 2 - 1 Millwall
23:30 01/06/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Deportivo 0 - 4 Elche
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Tây Ban Nha | 33 |
2 | | Argentina | 26 |
3 | | Argentina | 35 |
4 | | Tây Ban Nha | 38 |
5 | ![]() | Tây Ban Nha | 43 |
6 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
7 | | Tây Ban Nha | 36 |
8 | ![]() | Tây Ban Nha | 37 |
9 | | Argentina | 29 |
10 | | Tây Ban Nha | 42 |
11 | | 35 | |
12 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
14 | | Tây Ban Nha | 29 |
15 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
16 | ![]() | Tây Ban Nha | 36 |
17 | | Tây Ban Nha | 36 |
18 | | Pháp | 34 |
19 | | Tây Ban Nha | 26 |
20 | | Uruguay | 21 |
21 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
22 | | Argentina | 25 |
23 | ![]() | Tây Ban Nha | 33 |
24 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
25 | | Colombia | 33 |
26 | | Tây Ban Nha | 25 |
28 | | Thế Giới | 35 |
29 | ![]() | Rumany | 41 |
30 | | Tây Ban Nha | 38 |
31 | | Andorra | 42 |
32 | | Tây Ban Nha | 31 |
33 | | Tây Ban Nha | 32 |
34 | | Argentina | 32 |
35 | | Tây Ban Nha | 30 |
36 | | Tây Ban Nha | 30 |
37 | | 31 | |
39 | | Tây Ban Nha | 33 |
45 | | Tây Ban Nha | 23 |
60 | | Tây Ban Nha | 37 |
100 | | Tây Ban Nha | 44 |
111 | | Tây Ban Nha | 39 |
120 | ![]() | Tây Ban Nha | 31 |