Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Liverpool |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569) Thành lập: 1878 HLV: S. Dyche Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Aston Villa
18:30 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Everton
02:00 30/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs West Ham Utd
20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Crystal Palace
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Everton
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Tottenham
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Everton
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Fulham
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Everton
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Newcastle
21:00 30/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 3 Everton
03:00 28/08/2025 Liên Đoàn Anh
Everton 2 - 0 Mansfield
20:00 24/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton 2 - 0 Brighton
02:00 19/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 1 - 0 Everton
21:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Everton 0 - 1 Roma
04:00 04/08/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 2 - 2 Everton
05:30 31/07/2025 Giao Hữu CLB
West Ham Utd 2 - 1 Everton
03:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Everton 0 - 3 Bournemouth
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Blackburn Rovers 1 - 0 Everton
01:45 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Accrington 1 - 1 Everton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Anh | 31 |
2 | | Scotland | 26 |
3 | | Scotland | 24 |
4 | ![]() | Anh | 29 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | | Anh | 34 |
7 | ![]() | New Zealand | 26 |
8 | | Bỉ | 24 |
9 | | Brazil | 34 |
10 | | 24 | |
11 | | Anh | 29 |
12 | | Anh | 28 |
13 | ![]() | Pháp | 29 |
15 | | Bosnia-Herzgovina | 38 |
16 | ![]() | Ukraina | 26 |
17 | | Bồ Đào Nha | 22 |
18 | ![]() | Anh | 30 |
20 | | Anh | 29 |
21 | | Bồ Đào Nha | 32 |
22 | | Albania | 24 |
23 | ![]() | Ireland | 37 |
24 | | Argentina | 24 |
25 | ![]() | 30 | |
26 | ![]() | Anh | 27 |
27 | ![]() | Argentina | 36 |
28 | | Pháp | 31 |
29 | | Bồ Đào Nha | 25 |
30 | ![]() | Anh | 32 |
31 | | Bosnia-Herzgovina | 42 |
32 | | Tây Ban Nha | 30 |
33 | ![]() | Venezuela | 36 |
34 | ![]() | 27 | |
35 | ![]() | Anh | 26 |
37 | ![]() | Anh | 24 |
42 | | Anh | 20 |
43 | | Anh | 25 |
44 | | Anh | 21 |
45 | | Anh | 18 |
47 | | Anh | 28 |
50 | | Argentina | 40 |
51 | | Anh | 23 |
58 | | Anh | 24 |
61 | | Anh | 28 |
62 | | Anh | 28 |
64 | | Anh | 22 |
67 | | Hà Lan | 19 |
75 | | Anh | 21 |
80 | ![]() | Anh | 36 |
92 | | Anh | 20 |
116 | ![]() | Pháp | 32 |
119 | ![]() | Anh | 28 |