Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586)

Thành lập: 1907

HLV: Vítor Pereira

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

23:00 21/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasimpasa vs Fenerbahce

02:00 25/09/2025 Cúp C2 Châu Âu

Dinamo Zagreb vs Fenerbahce

23:00 28/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Antalyaspor

23:45 02/10/2025 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce vs Nice

23:00 05/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor vs Fenerbahce

23:00 19/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce vs Fatih Karagumruk

23:45 23/10/2025 Cúp C2 Châu Âu

Fenerbahce vs Stuttgart

23:00 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B vs Fenerbahce

23:00 02/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Besiktas vs Fenerbahce

02:00 07/11/2025 Cúp C2 Châu Âu

Vik.Plzen vs Fenerbahce

22:59 14/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 1 - 0 Trabzonspor

22:59 31/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Genclerbirligi 1 - 3 Fenerbahce

02:00 28/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Benfica 1 - 0 Fenerbahce

01:30 24/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 3 - 1 Kocaelispor

02:00 21/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Fenerbahce 0 - 0 Benfica

01:30 17/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Goztepe 0 - 0 Fenerbahce

00:00 13/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Fenerbahce 5 - 2 Feyenoord

02:00 07/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Feyenoord 2 - 1 Fenerbahce

00:30 31/07/2025 Giao Hữu CLB

Fenerbahce 1 - 0 Lazio

02:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB

Benfica 3 - 2 Fenerbahce

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Egribayat Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 C. Soyuncu Brazil 27
3 S. Akaydin Thổ Nhĩ Kỳ 37
4 C. Soyuncu Thụy Sỹ 34
5 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 38
6 A. Djiku Pháp 31
7 Fred Brazil 33
8 M. Yandas Thổ Nhĩ Kỳ 33
10 D. Tadic Brazil 40
11 R. Kent Anh 27
14 Luan Peres Bồ Đào Nha 42
15 J. King Na Uy 27
16 M. Muldur Thổ Nhĩ Kỳ 35
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 35
18 M. Muldur Thế Giới 34
19 En-Nesyri Ma rốc 28
20 C. Under Thổ Nhĩ Kỳ 37
21 B. Osayi-Samuel 27
22 U. Nayir Bồ Đào Nha 40
23 C. Tosun Thổ Nhĩ Kỳ 36
24 J. Oosterwolde Séc 41
25 Taskiran Châu Á 35
26 M. Zajc Thổ Nhĩ Kỳ 34
27 N. Semedo Bồ Đào Nha 27
28 B. Elmaz Brazil 31
29 E. Emenike Thế Giới 27
33 Archie Brown Thế Giới 30
34 S. Amrabat Ma rốc 29
37 M. Skriniar Slovakia 36
40 D. Livakovic Brazil 37
41 A. Szalai Hungary 27
50 Rodrigo Becao Brazil 29
53 S. Szymanski Thế Giới 33
54 E. Cetin Thế Giới 30
57 E. Biterge Thổ Nhĩ Kỳ 18
70 I. Egribayat Đức 30
84 O. Camcı Thổ Nhĩ Kỳ 27
94 Talisca Brazil 31
95 Y. Akcicek Thổ Nhĩ Kỳ 30
97 A. Saint-Maximin Brazil 37
115 J. King Na Uy 33
117 F. Kadıoglu 39