Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Dusseldorf |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500) Thành lập: 1895 HLV: U. Rösler |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 14/09/2025 Hạng 2 Đức
Preussen Munster vs Fort.Dusseldorf
18:30 21/09/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Darmstadt
01:30 28/09/2025 Hạng 2 Đức
Bochum vs Fort.Dusseldorf
18:30 04/10/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Nurnberg
18:30 18/10/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Ein.Braunschweig
18:30 25/10/2025 Hạng 2 Đức
Hertha Berlin vs Fort.Dusseldorf
18:30 01/11/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Kaiserslautern
18:30 08/11/2025 Hạng 2 Đức
Holstein Kiel vs Fort.Dusseldorf
18:30 22/11/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Magdeburg
18:30 29/11/2025 Hạng 2 Đức
Dynamo Dresden vs Fort.Dusseldorf
01:30 31/08/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 0 - 0 Karlsruher
18:00 23/08/2025 Hạng 2 Đức
Paderborn 07 1 - 2 Fort.Dusseldorf
22:59 18/08/2025 Cúp Đức
Schweinfurt 2 - 4 Fort.Dusseldorf
18:00 09/08/2025 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf 0 - 2 Hannover 96
01:30 03/08/2025 Hạng 2 Đức
A.Bielefeld 5 - 1 Fort.Dusseldorf
19:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
A.Aachen 0 - 4 Fort.Dusseldorf
22:15 17/07/2025 Giao Hữu CLB
Fort.Dusseldorf 0 - 1 Istanbul BB
00:30 13/07/2025 Giao Hữu CLB
Blau Weiss Linz 3 - 1 Fort.Dusseldorf
20:30 29/06/2025 Giao Hữu CLB
St. Tonis 11/20 0 - 9 Fort.Dusseldorf
20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức
Magdeburg 4 - 2 Fort.Dusseldorf
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 41 |
2 | | Nhật Bản | 27 |
3 | ![]() | Đức | 32 |
4 | | Nhật Bản | 30 |
5 | | Đức | 32 |
6 | | Pháp | 35 |
7 | | Thụy Điển | 35 |
8 | | Iceland | 27 |
9 | | Áo | 28 |
10 | | Hà Lan | 32 |
11 | | Đức | 31 |
12 | | Iceland | 26 |
13 | ![]() | Đức | 40 |
14 | ![]() | Brazil | 24 |
15 | | Đức | 31 |
16 | | Rumany | 29 |
18 | | Đức | 24 |
19 | ![]() | Croatia | 35 |
20 | | Đức | 26 |
21 | | Đức | 24 |
22 | | Đức | 32 |
23 | ![]() | Đức | 30 |
24 | | Ba Lan | 27 |
25 | ![]() | Azerbaijan | 33 |
26 | ![]() | Đức | 35 |
27 | | Ba Lan | 29 |
28 | ![]() | Đức | 38 |
29 | | Hà Lan | 35 |
30 | | Hà Lan | 37 |
31 | ![]() | Đức | 31 |
32 | ![]() | Đức | 30 |
33 | ![]() | Nhật Bản | 28 |
34 | | Pháp | 26 |
36 | | Áo | 26 |
37 | ![]() | 28 | |
38 | ![]() | Đức | 29 |
39 | | Đức | 28 |
41 | | Nhật Bản | 24 |
41 | | Nhật Bản | 24 |
44 | ![]() | Đức | 31 |
45 | | Đức | 19 |
46 | | Đức | 20 |
46 | | Đức | 29 |