Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Galatasaray
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: Türk Telekom Arena (sức chứa: 52695)

Thành lập: 1905

HLV: H. Hamzaoğlu

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 14/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Eyupspor vs Galatasaray

23:00 21/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Konyaspor

23:00 28/09/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Alanyaspor vs Galatasaray

23:00 05/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Besiktas

23:00 19/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Istanbul BB vs Galatasaray

23:00 26/10/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Goztepe

23:00 02/11/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray vs Trabzonspor

01:30 31/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 1 Rizespor

01:30 25/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor 0 - 4 Galatasaray

01:30 16/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 3 - 0 Fatih Karagumruk

01:30 09/08/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep B.B 0 - 3 Galatasaray

01:00 03/08/2025 Giao Hữu CLB

Galatasaray 2 - 2 Lazio

01:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB

Galatasaray 3 - 1 Strasbourg

00:30 24/07/2025 Giao Hữu CLB

Galatasaray 3 - 1 Cagliari

01:30 13/07/2025 Giao Hữu CLB

Umraniyespor 2 - 5 Galatasaray

00:00 31/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Galatasaray 2 - 0 Istanbul BB

22:59 24/05/2025 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Goztepe 0 - 2 Galatasaray

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 F. Muslera Uruguay 39
2 Dubois Pháp 31
3 Angelino Uruguay 28
4 I. Jakobs 43
5 A. Ozturk Thổ Nhĩ Kỳ 44
6 D. Sanchez Colombia 29
7 R. Sallai Hungary 37
8 K. Demirbay Thổ Nhĩ Kỳ 40
9 M. Icardi Argentina 32
10 L. Sané Đức 28
11 Y. Akgun Brazil 42
12 B. Şen Thổ Nhĩ Kỳ 26
13 I. Cipe Brazil 33
14 W. Zaha Anh 33
15 R. Donk Thổ Nhĩ Kỳ 41
16 G. Güney Thổ Nhĩ Kỳ 26
17 E. Elmali Thổ Nhĩ Kỳ 40
18 B. Kutlu Thổ Nhĩ Kỳ 42
19 G. Guvenc Bắc Macedonia 42
20 Gabriel Sara Thổ Nhĩ Kỳ 35
21 H. Dervisoglu 40
22 H. Ziyech Hà Lan 29
23 K. Ayhan Thổ Nhĩ Kỳ 38
24 K. Arslan Thổ Nhĩ Kỳ 34
25 V. Nelsson Bỉ 32
26 Inaki Pena Thổ Nhĩ Kỳ 37
27 Sergio Oliveira 31
28 K. Gunter Đức 33
29 O.Adin Thổ Nhĩ Kỳ 40
30 A. Babacan Thổ Nhĩ Kỳ 25
31 Angelino Thổ Nhĩ Kỳ 34
33 A. Cicaldau Thổ Nhĩ Kỳ 30
34 L. Torreira Nhật Bản 39
35 A. Kara Thổ Nhĩ Kỳ 40
40 E. Bayram Thổ Nhĩ Kỳ 31
41 E. Yardımcı Thổ Nhĩ Kỳ 23
42 A. Bardakcı Thổ Nhĩ Kỳ 28
45 V. Osimhen 27
53 B. Yılmaz Thổ Nhĩ Kỳ 34
54 E. Kılınc Thổ Nhĩ Kỳ 26
55 Nagatomo Nhật Bản 39
65 D. San Hà Lan 35
66 A. Turan 26
81 H. Akman Thổ Nhĩ Kỳ 24
88 K. Karatas Thổ Nhĩ Kỳ 28
90 M. Diagne Pháp 37
91 T. Ndombele Pháp 29
93 S. Boey Pháp 36
94 C. Bakambu Thổ Nhĩ Kỳ 37
95 Carlos Vinícius Brazil 30
97 E. Mor Đan Mạch 28
99 M. Lemina 28
118 B. Gomis Thổ Nhĩ Kỳ 33
140 Linnes Tây Ban Nha 33
145 Marcao Brazil 29
188 Mata Tây Ban Nha 37