Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Madrid |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393) Thành lập: 1983 HLV: Quique Sanchez Flores Danh hiệu: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
19:00 13/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Real Oviedo
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Getafe
22:00 24/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Alaves
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Levante
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna vs Getafe
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Real Madrid
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao vs Getafe
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Girona
22:00 09/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca vs Getafe
22:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe vs Atletico Madrid
02:30 30/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 3 - 0 Getafe
02:30 26/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 2 Getafe
22:00 17/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 2 Getafe
00:00 10/08/2025 Giao Hữu CLB
Lyon 2 - 1 Getafe
22:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Hull City 0 - 0 Getafe
15:00 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Elche 2 - 1 Getafe
01:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Getafe 1 - 1 Real Oviedo
00:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Getafe 0 - 0 Preston North End
02:00 25/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 1 - 2 Celta Vigo
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 2 Getafe
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Séc | 28 |
2 | ![]() | 34 | |
3 | | Argentina | 31 |
4 | | Uruguay | 25 |
5 | ![]() | Tây Ban Nha | 31 |
6 | | Tây Ban Nha | 30 |
7 | | Tây Ban Nha | 26 |
8 | | Tây Ban Nha | 28 |
9 | | Tây Ban Nha | 33 |
10 | | Tây Ban Nha | 26 |
11 | | Tây Ban Nha | 27 |
12 | | 32 | |
13 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
14 | | Tây Ban Nha | 26 |
15 | ![]() | Paraguay | 29 |
16 | | Séc | 26 |
17 | ![]() | Tây Ban Nha | 27 |
18 | | Tây Ban Nha | 22 |
19 | | 30 | |
20 | | Tây Ban Nha | 21 |
21 | ![]() | Tây Ban Nha | 27 |
22 | | Bồ Đào Nha | 37 |
23 | | Pháp | 35 |
24 | | Tây Ban Nha | 27 |
26 | | Tây Ban Nha | 26 |
27 | | Tây Ban Nha | 27 |
28 | | Ma rốc | 30 |
29 | | Tây Ban Nha | 24 |
30 | | Pháp | 38 |
31 | | Ireland | 25 |
32 | | Tây Ban Nha | 21 |
34 | | Tây Ban Nha | 24 |
35 | | Séc | 22 |
36 | | Tây Ban Nha | 24 |
37 | | Tây Ban Nha | 24 |
38 | | Tây Ban Nha | 22 |
40 | | Séc | 38 |
60 | ![]() | Tây Ban Nha | 33 |
80 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
90 | ![]() | Tây Ban Nha | 38 |
120 | ![]() | Serbia | 30 |
171 | ![]() | Honduras | 32 |
191 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |