Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Guingamp |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade du Roudourou (Sức chứa: 18363) Thành lập: 1912 HLV: A. Kombouare |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 13/09/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Montpellier
01:00 20/09/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Guingamp
01:00 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Dunkerque
01:00 27/09/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Guingamp
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Nancy
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio vs Guingamp
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Boulogne vs Guingamp
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Clermont
01:00 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Grenoble vs Guingamp
01:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Stade Lavallois
19:00 30/08/2025 Hạng 2 Pháp
SC Bastia 1 - 3 Guingamp
19:00 23/08/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 0 - 4 Red Star 93
19:00 16/08/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims 1 - 0 Guingamp
19:00 09/08/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp 3 - 3 Le Mans
21:00 01/08/2025 Giao Hữu CLB
Guingamp 3 - 1 Stade Briochin
22:59 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Guingamp 1 - 1 Lorient
22:59 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Guingamp 2 - 2 Concarneau
22:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Nantes 1 - 2 Guingamp
01:30 15/05/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 1 - 0 Guingamp
22:00 10/05/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC 1 - 3 Guingamp
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
2 | ![]() | Đan Mạch | 46 |
3 | ![]() | Bồ Đào Nha | 30 |
4 | ![]() | 33 | |
5 | ![]() | 39 | |
6 | | Thế Giới | 33 |
7 | | Pháp | 28 |
8 | ![]() | Pháp | 44 |
9 | ![]() | 35 | |
10 | ![]() | Pháp | 36 |
11 | | Pháp | 37 |
12 | ![]() | 37 | |
13 | ![]() | Pháp | 40 |
14 | ![]() | 39 | |
15 | ![]() | Pháp | 42 |
16 | ![]() | Pháp | 31 |
17 | ![]() | Pháp | 33 |
18 | ![]() | Nam Phi | 31 |
19 | ![]() | Pháp | 43 |
20 | ![]() | Pháp | 32 |
21 | | Pháp | 28 |
22 | | Thế Giới | 32 |
23 | | Pháp | 40 |
24 | ![]() | 39 | |
25 | ![]() | Pháp | 42 |
26 | ![]() | Pháp | 44 |
27 | | Pháp | 43 |
29 | ![]() | Pháp | 39 |
30 | ![]() | 35 | |
31 | | Thế Giới | 34 |
32 | | Ma rốc | 29 |
33 | | Pháp | 27 |
44 | ![]() | 31 | |
50 | | 37 | |
90 | ![]() | Pháp | 25 |