Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Hamburg |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 13/09/2025 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Hamburger
20:30 20/09/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Heidenheim
00:30 29/09/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Hamburger
20:30 04/10/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Mainz
20:30 18/10/2025 VĐQG Đức
Leipzig vs Hamburger
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Wolfsburg
20:30 01/11/2025 VĐQG Đức
FC Koln vs Hamburger
20:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs B.Dortmund
20:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Hamburger
20:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Stuttgart
01:30 30/08/2025 VĐQG Đức
Hamburger 0 - 2 St. Pauli
22:30 24/08/2025 VĐQG Đức
M.gladbach 0 - 0 Hamburger
18:00 16/08/2025 Cúp Đức
Pirmasens 1 - 1 Hamburger
01:00 10/08/2025 Giao Hữu CLB
Mallorca 2 - 0 Hamburger
20:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Hamburger 0 - 4 Lyon
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Sturm Graz 2 - 1 Hamburger
21:15 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Kobenhavn 1 - 0 Hamburger
18:30 06/07/2025 Giao Hữu CLB
Oldenburg 1897 1 - 2 Hamburger
20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 3 - 2 Hamburger
01:30 11/05/2025 Hạng 2 Đức
Hamburger 6 - 1 SSV Ulm
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Đức | 33 |
2 | | Pháp | 26 |
3 | | Brazil | 35 |
4 | | Hà Lan | 27 |
5 | | Bosnia-Herzgovina | 38 |
6 | | Ba Lan | 38 |
7 | | Pháp | 40 |
8 | | 46 | |
9 | | Nhật Bản | 28 |
10 | | Hà Lan | 26 |
11 | ![]() | Đức | 35 |
12 | ![]() | Brazil | 38 |
13 | | Bồ Đào Nha | 26 |
14 | | Đức | 39 |
15 | | Đức | 40 |
16 | | Georgia | 27 |
17 | | Séc | 33 |
18 | ![]() | Đức | 35 |
19 | | Brazil | 35 |
20 | | Hungary | 39 |
21 | | Đức | 28 |
22 | | Bỉ | 22 |
23 | | Hà Lan | 42 |
24 | | Pháp | 26 |
25 | | Hy Lạp | 46 |
26 | | Đức | 30 |
27 | | Đức | 27 |
28 | ![]() | Đức | 29 |
29 | | Kosovo | 40 |
30 | | Đức | 30 |
31 | | Tunisia | 32 |
33 | | Đức | 28 |
34 | | Bắc Macedonia | 31 |
35 | | Đức | 30 |
36 | | Châu Âu | 35 |
37 | ![]() | Mỹ | 30 |
38 | | Na Uy | 18 |
41 | | Đức | 27 |
42 | | Đức | 35 |
43 | | Serbia | 38 |
44 | | Đức | 24 |
45 | | Bồ Đào Nha | 22 |
49 | | Đức | 18 |