Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Hull City
Thành phố: Kingston upon Hull
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The MKM (Sức chứa: 25504)

Thành lập: 1904

HLV: A. Dawson

Danh hiệu: 1 League One

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Hull City

21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Southampton

21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh

Watford vs Hull City

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Preston North End

21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Sheffield Utd

21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh

Birmingham vs Hull City

21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Leicester City

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City vs Charlton Athletic

21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Hull City

21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Hull City

21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City 4 - 2 Hull City

18:30 23/08/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 0 - 3 Blackburn Rovers

21:00 17/08/2025 Hạng Nhất Anh

Hull City 3 - 2 Oxford Utd

01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh

Wrexham 3 - 3 Hull City

18:30 09/08/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry 0 - 0 Hull City

22:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Hull City 0 - 0 Getafe

01:45 30/07/2025 Giao Hữu CLB

Hull City 2 - 1 Sunderland

21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB

Stockport 0 - 1 Hull City

22:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Kasimpasa 0 - 1 Hull City

18:30 03/05/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 1 Hull City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 I. Pandur Croatia 43
2 L. Coyle Anh 41
3 R. Giles Anh 42
4 C. Hughes Anh 41
5 J. Lundstram Wales 36
6 S. McLoughlin Bồ Đào Nha 40
7 L. Millar Thổ Nhĩ Kỳ 30
8 M. Mehlem Đức 35
9 O. McBurnie Scotland 26
10 A. Ömür Thổ Nhĩ Kỳ 38
11 D. Akintola Ireland 33
12 João Pedro Italia 32
13 N. Baxter Thụy Sỹ 41
14 H. Vaughan Anh 36
15 J. Egan Anh 29
16 Lincoln Brazil 36
17 R. Allsop Anh 38
18 C. Drameh Croatia 40
19 J. Ndala Colombia 26
20 G. Puerta Colombia 37
21 J. Gelhardt Anh 42
22 L. Barry Anh 50
23 C. Drameh Anh 36
24 M. Crooks Anh 27
25 M. Crooks Ecuador 23
26 A. Smith Scotland 31
27 R. Slater Anh 38
28 K. Joseph Scotland 40
29 M. Jacob Ireland 39
30 J. Gelhardt Anh 27
31 A. Racioppi Thụy Sỹ 27
32 T. Lo-Tutala Ai Cập 38
33 M. Belloumi Algeria 39
34 N. Amrabat Ma rốc 38
35 X. Simons Anh 29
36 E. Matazo Scotland 40
37 N. Amrabat Anh 28
40 Evandro Thế Giới 30
44 A. Kamara Ireland 28
45 K. Palmer 32
47 A. Zaroury Ma rốc 24
48 M. Burstow Anh 23
49 V. Covil Mỹ 22
50 A. Ömür Thổ Nhĩ Kỳ 26
58 C. McCarthy Anh 22