Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Ipswich
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Portman Road (Sức chứa: 30311)

Thành lập: 1878

HLV: M. Mccarthy

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

02:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Sheffield Utd

21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers vs Ipswich

21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Portsmouth

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Ipswich

21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Norwich

21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough vs Ipswich

21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Charlton Athletic

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs West Brom

21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

QPR vs Ipswich

21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Watford

21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 2 - 2 Derby County

21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh

Preston North End 1 - 0 Ipswich

18:00 17/08/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich 1 - 1 Southampton

02:00 13/08/2025 Liên Đoàn Anh

Bromley 1 - 1 Ipswich

02:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh

Birmingham 1 - 1 Ipswich

22:59 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Auxerre 0 - 3 Ipswich

02:45 30/07/2025 Giao Hữu CLB

Ipswich 2 - 1 Charlton Athletic

22:59 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Blau Weiss Linz 1 - 4 Ipswich

22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh

Ipswich 1 - 3 West Ham Utd

21:00 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh

Leicester City 2 - 0 Ipswich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 A. Palmer Kosovo 23
2 H. Clarke Na Uy 37
3 L. Davis Anh 32
4 G. Edmundson Anh 40
5 A. Matusiwa Ai Cập 35
6 L. Woolfenden Anh 40
7 W. Burns Anh 34
8 K. Phillips Anh 39
9 G. Hirst Ireland 42
10 C. Chaplin Ireland 38
11 J. Philogene Anh 37
12 J. Cajuste Thụy Điển 44
13 C. Slicker Anh 35
14 J. Taylor Ireland 35
15 A. Young Anh 35
16 Ali Al Hamadi Ireland 42
17 K.Bru Pháp 37
18 B. Johnson Ireland 41
20 K. McAteer Anh 33
21 C. Ogbene 26
22 C. Townsend Anh 36
23 S. Szmodics Anh 31
24 J. Greaves Anh 29
25 M. Luongo Anh 30
26 D. O'Shea Ireland 38
27 G. Hirst Anh 29
28 C. Walton Anh 40
29 J. Philogene Anh 41
30 Kenlock Wales 30
31 A. Palmer Séc 26
32 C.Sammon Ireland 39
33 N. Broadhead Ba Lan 38
34 J.Marriott Anh 31
35 F.Nouble Anh 34
38 M.Crowe Wales 30
39 Toure Thế Giới 35
40 A. Tuanzebe 26
42 Varney Anh 30
44 B. Godfrey Anh 31
47 J. Clarke Anh 24
48 S. Boniface Anh 19
50 Williams Quốc Tế 35
53 J.Pigott Anh 32
128 L. Travis Anh 29