Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Karlsruher
Thành phố: Karlsruhe
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:
  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:00 13/09/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Nurnberg

18:30 21/09/2025 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel vs Karlsruher

18:00 27/09/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Magdeburg

18:30 04/10/2025 Hạng 2 Đức

Dynamo Dresden vs Karlsruher

18:30 18/10/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Kaiserslautern

18:30 25/10/2025 Hạng 2 Đức

Greuther Furth vs Karlsruher

18:30 01/11/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Schalke 04

18:30 08/11/2025 Hạng 2 Đức

A.Bielefeld vs Karlsruher

18:30 22/11/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher vs Elversberg

18:30 29/11/2025 Hạng 2 Đức

Hannover 96 vs Karlsruher

01:30 31/08/2025 Hạng 2 Đức

Fort.Dusseldorf 0 - 0 Karlsruher

18:00 23/08/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher 2 - 0 Ein.Braunschweig

20:30 17/08/2025 Cúp Đức

Meuselwitz 0 - 5 Karlsruher

18:30 10/08/2025 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 0 - 0 Karlsruher

18:00 02/08/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher 3 - 2 Preussen Munster

19:30 26/07/2025 Giao Hữu CLB

Karlsruher 1 - 1 SSV Ulm

21:00 20/07/2025 Giao Hữu CLB

St. Pauli 6 - 1 Karlsruher

16:30 15/07/2025 Giao Hữu CLB

Karlsruher 1 - 2 Ferencvaros

19:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB

Karlsruher 2 - 1 Aarau

20:30 18/05/2025 Hạng 2 Đức

Karlsruher 3 - 0 Paderborn 07

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Weiß Đức 43
2 S. Jung Đức 37
3 D. Gordon 40
4 M. Beifus Đức 42
5 R. Heußer Đức 39
6 L. Jensen Đức 30
7 D. Burnić Bosnia-Herzgovina 40
8 J. Gondorf Đức 33
9 A. Hunziker Croatia 31
10 M. Wanitzek Thổ Nhĩ Kỳ 36
11 B. Zivzivadze Georgia 35
13 L. Stindl Đức 35
14 M. Kaufmann Đức 34
15 D. Burnić Đức 31
16 P. Heise Đức 34
17 N. Rapp Đức 38
18 D. Brosinski Đức 34
19 B. Zivzivadze Georgia 40
20 D. Herold Áo 31
21 M. Thiede Pháp 40
22 C. Kobald Italia 36
23 P. Drewes Đức 31
24 F. Schleusener Đức 34
25 L. Egloff Đức 26
26 P. Nebel Đức 32
27 A. Ersungur Thổ Nhĩ Kỳ 40
28 M. Franke Đức 27
29 L. Günther Đức 28
30 R. Himmelmann Đức 37
31 B. Conté Thổ Nhĩ Kỳ 25
32 R. Bormuth Đức 41
33 P. Hofmann Hàn Quốc 31
35 R. Geller Đức 31
36 R. Pedrosa Đức 28
37 F. Kaufmann Đức 33
38 T. Breithaupt Đức 23
39 B. Goller Đức 26