Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Elland Road (Sức chứa: 40204) Thành lập: 1919 HLV: J. Marsch Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(1), League Cup(1), Community Shield(2) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Leeds Utd
21:00 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Leeds Utd
21:00 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Bournemouth
18:30 04/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Tottenham
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs Leeds Utd
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs West Ham Utd
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Leeds Utd
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Leeds Utd
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Aston Villa
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Leeds Utd
23:30 30/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 0 - 0 Newcastle
02:00 27/08/2025 Liên Đoàn Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Leeds Utd
23:30 23/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 5 - 0 Leeds Utd
02:00 19/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 1 - 0 Everton
21:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Leeds Utd 1 - 1 AC Milan
21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Leeds Utd 1 - 1 Villarreal
20:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 0 - 0 Leeds Utd
18:30 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 1 - 2 Leeds Utd
02:00 29/04/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 4 - 0 Bristol City
21:00 21/04/2025 Hạng Nhất Anh
Leeds Utd 6 - 0 Stoke City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Ireland | 47 |
2 | | Anh | 34 |
3 | ![]() | Thụy Điển | 26 |
4 | | Anh | 34 |
5 | | Hà Lan | 29 |
6 | | Scotland | 34 |
7 | ![]() | Wales | 28 |
8 | ![]() | Anh | 28 |
9 | ![]() | Anh | 32 |
10 | | Hà Lan | 24 |
11 | | Đức | 33 |
12 | ![]() | Đức | 26 |
13 | | Anh | 35 |
14 | | Đức | 33 |
15 | | Slovenia | 26 |
17 | | Bỉ | 28 |
18 | | Anh | 24 |
19 | | Thụy Sỹ | 34 |
20 | ![]() | Anh | 29 |
21 | | Anh | 32 |
22 | | Nhật Bản | 27 |
23 | | Pháp | 27 |
25 | | Áo | 32 |
26 | | Anh | 23 |
27 | | Anh | 26 |
28 | | Anh | 27 |
29 | | Italia | 22 |
30 | ![]() | Anh | 23 |
33 | | Anh | 44 |
35 | | Anh | 28 |
37 | | Wales | 28 |
39 | | Anh | 28 |
42 | | Scotland | 37 |
43 | ![]() | Ba Lan | 35 |
44 | | Bulgary | 24 |
46 | ![]() | Anh | 26 |
49 | | Thụy Sỹ | 37 |
101 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
114 | ![]() | Đức | 25 |
117 | | Mỹ | 25 |
118 | | Anh | 30 |
141 | | Israel | 32 |