Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Estadio Municipal de Butarque (Sức chứa: 12450) Thành lập: 1928 HLV: AM. Pellegrino |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:30 23/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Cadiz
02:30 02/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Deportivo
23:30 07/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Cultural Leonesa vs Leganes
22:00 14/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Granada vs Leganes
22:00 21/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Las Palmas
22:00 28/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Castellon
22:00 05/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Andorra FC vs Leganes
22:00 12/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Mirandes vs Leganes
22:00 19/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Leganes vs Malaga
22:00 26/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Eibar vs Leganes
02:30 18/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Huesca 1 - 1 Leganes
15:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Leganes 0 - 0 Real Oviedo
15:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Leganes 3 - 1 Alcorcon
01:00 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Oxford Utd 1 - 1 Leganes
01:00 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Valencia 0 - 0 Leganes
01:00 07/07/2025 Giao Hữu CLB
Pumas UNAM 2 - 0 Leganes
23:30 24/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 3 - 0 Valladolid
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 1 Leganes
00:00 15/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 3 - 0 Leganes
19:00 11/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Leganes 3 - 2 Espanyol
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Tây Ban Nha | 41 |
2 | | Tây Ban Nha | 40 |
3 | | Tây Ban Nha | 33 |
4 | | Croatia | 25 |
5 | ![]() | Argentina | 31 |
6 | | Tây Ban Nha | 36 |
7 | | Tây Ban Nha | 28 |
8 | | Nhật Bản | 34 |
9 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
10 | | Tây Ban Nha | 28 |
11 | | Argentina | 37 |
12 | | 28 | |
13 | ![]() | Serbia | 33 |
14 | | Serbia | 36 |
15 | | Tây Ban Nha | 29 |
16 | ![]() | Venezuela | 37 |
17 | | Tây Ban Nha | 35 |
18 | | Argentina | 34 |
19 | | Tây Ban Nha | 29 |
20 | | 32 | |
21 | | Tây Ban Nha | 36 |
22 | | Serbia | 37 |
23 | | Thế Giới | 35 |
24 | | Argentina | 27 |
28 | | Tây Ban Nha | 27 |
29 | ![]() | Ma rốc | 25 |
30 | | Brazil | 28 |
31 | ![]() | Tây Ban Nha | 27 |
32 | | Tây Ban Nha | 26 |
33 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
35 | | Tây Ban Nha | 28 |
36 | | Tây Ban Nha | 28 |