Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Leipzig
Thành phố:
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: Red Bull Arena (Sức chứa: 44345)

Thành lập: 2009

HLV: M. Rose

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:30 13/09/2025 VĐQG Đức

Mainz vs Leipzig

23:30 20/09/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs FC Koln

20:30 27/09/2025 VĐQG Đức

Wolfsburg vs Leipzig

20:30 04/10/2025 VĐQG Đức

B.Dortmund vs Leipzig

20:30 18/10/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Hamburger

20:30 25/10/2025 VĐQG Đức

Augsburg vs Leipzig

20:30 01/11/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Stuttgart

20:30 08/11/2025 VĐQG Đức

Hoffenheim vs Leipzig

20:30 22/11/2025 VĐQG Đức

Leipzig vs Wer.Bremen

20:30 29/11/2025 VĐQG Đức

M.gladbach vs Leipzig

20:30 30/08/2025 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 0 Heidenheim

01:30 23/08/2025 VĐQG Đức

Bayern Munich 6 - 0 Leipzig

20:30 16/08/2025 Cúp Đức

Sandhausen 2 - 4 Leipzig

22:59 09/08/2025 Giao Hữu CLB

Lens 2 - 1 Leipzig

20:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Leipzig 1 - 2 Atalanta

20:30 26/07/2025 Giao Hữu CLB

Leipzig 7 - 0 Toulouse

20:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Meuselwitz 0 - 3 Leipzig

05:00 29/05/2025 Giao Hữu CLB

Santos/SP 1 - 3 Leipzig

20:30 17/05/2025 VĐQG Đức

Leipzig 2 - 3 Stuttgart

20:30 10/05/2025 VĐQG Đức

Wer.Bremen 0 - 0 Leipzig

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 P. Gulacsi Hungary 35
2 M. Simakan Pháp 25
3 L. Geertruida Hà Lan 40
4 W. Orban Đức 34
5 E. Bitshiabu Pháp 24
6 E. Banzuzi Bắc Macedonia 26
7 A. Nusa Na Uy 27
8 A. Haidara 27
9 J. Bakayoko Bồ Đào Nha 27
10 X. Simons Hà Lan 23
11 L. Openda Bỉ 25
13 N. Seiwald Áo 36
14 Baumgartner Na Uy 26
16 Klostermann Đức 29
17 R. Baku Bỉ 24
18 A. Vermeeren Bỉ 21
19 K. Nedeljkovic Serbia 20
20 X. Simons Hà Lan 22
21 K. Nedeljković Serbia 23
22 D. Raum Đức 25
23 C. Lukeba Pháp 23
24 X. Schlager Đức 28
25 L. Zingerle Đức 27
26 M. Vandevoordt Bỉ 22
27 T. Gomis Pháp 28
28 Y. Mvogo Thụy Sỹ 31
31 T. Kohler Thổ Nhĩ Kỳ 40
33 F. Dickes Đức 30
34 C. Fandrich Đức 34
37 A. Diallo Argentina 29
38 Hugo Novoa Tây Ban Nha 24
39 B. Henrichs Áo 34
40 Romulo Brazil 26
41 D. Borkowski Đức 23
44 K. Kampl Slovenia 35
47 V. Gebel Đức 18
49 Y. Diomande 19
53 T. Krauß Đức 24
119 Y. Poulsen Đan Mạch 31