Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Moscow |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion Lokomotiv (sức chứa: 28800) Thành lập: 1923 HLV: I. Cherevchenko |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi vs Lok. Moscow
17:00 17/09/2025 Cúp Nga
Akron Togliatti vs Lok. Moscow
21:00 20/09/2025 VĐQG Nga
Dyn. Makhachkala vs Lok. Moscow
21:00 27/09/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs Rubin Kazan
17:00 01/10/2025 Cúp Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
21:00 04/10/2025 VĐQG Nga
Din. Moscow vs Lok. Moscow
21:00 18/10/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs CSKA Moscow
17:00 22/10/2025 Cúp Nga
Baltika vs Lok. Moscow
21:00 25/10/2025 VĐQG Nga
Akron Togliatti vs Lok. Moscow
19:45 31/08/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 2 - 2 Krylya Sovetov
23:30 28/08/2025 Cúp Nga
Lok. Moscow 2 - 0 Akron Togliatti
22:30 23/08/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 3 - 3 Rostov
19:00 16/08/2025 VĐQG Nga
Baltika 1 - 1 Lok. Moscow
22:30 13/08/2025 Cúp Nga
Lok. Moscow 2 - 0 Baltika
22:00 09/08/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 4 - 2 Spartak Moscow
00:30 03/08/2025 VĐQG Nga
Nizhny Nov 2 - 3 Lok. Moscow
22:30 30/07/2025 Cúp Nga
CSKA Moscow 2 - 1 Lok. Moscow
22:59 26/07/2025 VĐQG Nga
Krasnodar 1 - 2 Lok. Moscow
22:00 19/07/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow 3 - 0 FK Sochi
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thế Giới | 40 |
2 | | Nga | 31 |
3 | | Thế Giới | 40 |
4 | | Thế Giới | 40 |
5 | | Thế Giới | 40 |
6 | | Nga | 29 |
7 | | Thế Giới | 40 |
8 | | Thế Giới | 40 |
9 | | Thế Giới | 40 |
10 | | Thế Giới | 40 |
14 | | Thế Giới | 40 |
15 | | Nga | 34 |
16 | | Thế Giới | 40 |
17 | | Thế Giới | 40 |
18 | | Nga | 37 |
19 | | Thế Giới | 40 |
20 | | Nga | 38 |
21 | | Thế Giới | 40 |
22 | | Nga | 34 |
23 | | Nga | 38 |
24 | | Bồ Đào Nha | 38 |
25 | | Thế Giới | 40 |
26 | | Nga | 40 |
27 | ![]() | Nga | 41 |
28 | | Châu Âu | 35 |
29 | | Thế Giới | 40 |
30 | | Nga | 27 |
31 | | Nga | 35 |
33 | | Thế Giới | 40 |
37 | | Thế Giới | 40 |
38 | | Thế Giới | 40 |
45 | | Thế Giới | 40 |
52 | | Thế Giới | 35 |
53 | | Thế Giới | 40 |
60 | | Nga | 30 |
67 | | Nga | 27 |
68 | | Nga | 37 |
69 | | Nga | 29 |
71 | | Nga | 31 |
73 | | Thế Giới | 40 |
75 | | Thế Giới | 40 |
88 | | Nga | 37 |
94 | | Nga | 28 |