Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Lorient |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Yves Allainmat - Le Moustoir (Sức chứa: 18970) Thành lập: 1926 HLV: C. Pélissier Danh hiệu: Ligue 2 (1), Coupe de France (1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:45 13/09/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs Lorient
22:15 21/09/2025 VĐQG Pháp
Le Havre vs Lorient
22:00 27/09/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs Monaco
22:00 05/10/2025 VĐQG Pháp
Paris FC vs Lorient
22:00 19/10/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs Stade Brestois
22:00 26/10/2025 VĐQG Pháp
Angers vs Lorient
22:00 29/10/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs PSG
22:00 02/11/2025 VĐQG Pháp
Lens vs Lorient
22:00 09/11/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs Toulouse
22:00 23/11/2025 VĐQG Pháp
Nantes vs Lorient
22:00 30/08/2025 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 7 Lille
20:00 24/08/2025 VĐQG Pháp
Lorient 4 - 0 Stade Rennais
22:15 17/08/2025 VĐQG Pháp
Auxerre 1 - 0 Lorient
22:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Angers 1 - 0 Lorient
21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Swansea City 1 - 3 Lorient
22:59 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Guingamp 1 - 1 Lorient
22:59 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Lorient 1 - 1 Osasuna
20:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Lorient 5 - 1 Fleury 91
22:00 10/05/2025 Hạng 2 Pháp
Lorient 5 - 1 FC Martigues
01:00 03/05/2025 Hạng 2 Pháp
Ajaccio 2 - 1 Lorient
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Italia | 35 |
2 | ![]() | Brazil | 29 |
3 | | 25 | |
4 | | Pháp | 24 |
5 | | Pháp | 31 |
6 | | Ma rốc | 28 |
7 | | Hy Lạp | 27 |
8 | | Pháp | 25 |
9 | | 26 | |
10 | | Algeria | 25 |
11 | | Pháp | 23 |
12 | | 28 | |
13 | | 26 | |
14 | | Pháp | 31 |
15 | | Pháp | 32 |
17 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
18 | | 24 | |
19 | | Pháp | 28 |
20 | ![]() | Pháp | 25 |
21 | | Pháp | 28 |
23 | ![]() | Pháp | 34 |
24 | | 30 | |
25 | | Pháp | 36 |
26 | | Pháp | 33 |
27 | | Áo | 29 |
28 | | Pháp | 26 |
29 | | Pháp | 23 |
30 | ![]() | Pháp | 31 |
31 | ![]() | Pháp | 22 |
32 | | 26 | |
33 | | Pháp | 19 |
36 | | Pháp | 28 |
37 | ![]() | Pháp | 23 |
38 | ![]() | Thụy Sỹ | 31 |
40 | ![]() | Pháp | 23 |
43 | | Pháp | 22 |
44 | | Pháp | 21 |
45 | ![]() | Pháp | 27 |
60 | ![]() | Pháp | 32 |
62 | | Pháp | 22 |
70 | ![]() | 27 | |
77 | | Hy Lạp | 26 |
80 | | 29 | |
91 | | 23 | |
93 | | Na Uy | 24 |
95 | | Pháp | 27 |