Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Tel-Aviv |
Quốc gia: | Israel |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 13/09/2025 VĐQG Israel
Ironi Tiberias vs Maccabi TA
23:00 20/09/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA vs Hapoel Jerusalem
23:00 27/09/2025 VĐQG Israel
Bnei Sakhnin vs Maccabi TA
23:00 04/10/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA vs Maccabi Haifa
23:00 18/10/2025 VĐQG Israel
Hapoel Tel Aviv vs Maccabi TA
00:00 01/09/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA 4 - 0 Maccabi Netanya
01:00 29/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Dinamo Kiev 1 - 0 Maccabi TA
02:15 22/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Maccabi TA 3 - 1 Dinamo Kiev
01:00 15/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Maccabi TA 3 - 1 Hamrun Spartans
00:00 06/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Hamrun Spartans 1 - 2 Maccabi TA
01:00 31/07/2025 Cúp C1 Châu Âu
Maccabi TA 0 - 1 Pafos FC
00:00 23/07/2025 Cúp C1 Châu Âu
Pafos FC 1 - 1 Maccabi TA
23:30 13/07/2025 Siêu Cúp Israel
Maccabi TA 1 - 2 Hap. Beer Sheva
00:30 25/05/2025 VĐQG Israel
Maccabi TA 5 - 0 Beitar Jerusalem
00:30 20/05/2025 VĐQG Israel
Maccabi Haifa 0 - 3 Maccabi TA
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Israel | 35 |
2 | | Thế Giới | 31 |
3 | | Israel | 36 |
4 | | Israel | 27 |
5 | | Israel | 27 |
6 | | Israel | 33 |
7 | | Israel | 33 |
9 | | Israel | 40 |
10 | | Israel | 36 |
11 | | Thế Giới | 35 |
13 | | Israel | 26 |
14 | | Hà Lan | 27 |
15 | | 36 | |
16 | | Israel | 27 |
17 | | Israel | 36 |
18 | | Israel | 35 |
19 | | Israel | 30 |
20 | | Israel | 33 |
21 | | Israel | 33 |
22 | | Israel | 34 |
23 | | Serbia | 38 |
24 | | Israel | 35 |
25 | | Tây Ban Nha | 33 |
27 | | Thế Giới | 31 |
28 | | Bồ Đào Nha | 27 |
29 | | Israel | 36 |
30 | | Tây Ban Nha | 41 |
31 | | Châu Âu | 33 |
33 | | Israel | 25 |
36 | | Israel | 24 |
42 | | Israel | 36 |
44 | | Israel | 30 |
47 | | Israel | 36 |
77 | | Israel | 27 |
90 | | Israel | 33 |