Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: OPEL ARENA (Sức chứa: 34034) Thành lập: 1905 HLV: B. Svensson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 13/09/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Leipzig
20:30 20/09/2025 VĐQG Đức
Augsburg vs Mainz
20:30 27/09/2025 VĐQG Đức
Mainz vs B.Dortmund
20:30 04/10/2025 VĐQG Đức
Hamburger vs Mainz
20:30 18/10/2025 VĐQG Đức
Mainz vs B.Leverkusen
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Stuttgart vs Mainz
20:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Wer.Bremen
20:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Mainz
20:30 22/11/2025 VĐQG Đức
Mainz vs Hoffenheim
20:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Freiburg vs Mainz
20:30 31/08/2025 VĐQG Đức
Wolfsburg 1 - 1 Mainz
02:00 29/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Mainz 4 - 1 Rosenborg
20:30 24/08/2025 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 FC Koln
22:59 21/08/2025 Cúp C3 Châu Âu
Rosenborg 2 - 1 Mainz
22:59 18/08/2025 Cúp Đức
Dynamo Dresden 0 - 1 Mainz
20:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 0 Strasbourg
20:30 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 3 - 2 Crystal Palace
19:00 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 1 - 1 Crystal Palace
20:30 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Mainz 5 - 0 Seekirchen
00:00 17/07/2025 Giao Hữu CLB
Saarbrucken 1 - 4 Mainz
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Đức | 28 |
2 | | Áo | 27 |
3 | | Đức | 28 |
4 | | Ma rốc | 29 |
5 | ![]() | Đức | 27 |
6 | | Nhật Bản | 27 |
7 | | Thụy Điển | 32 |
8 | | Đức | 26 |
9 | | Pháp | 31 |
10 | | Đức | 27 |
11 | | Đức | 29 |
14 | | Hàn Quốc | 30 |
15 | ![]() | Đức | 26 |
16 | ![]() | Đức | 34 |
17 | | Pháp | 31 |
18 | | Đức | 29 |
19 | ![]() | Pháp | 28 |
21 | ![]() | Đức | 32 |
22 | | Áo | 32 |
23 | | Pháp | 31 |
24 | | Đức | 24 |
25 | | Na Uy | 24 |
26 | | Đức | 23 |
27 | ![]() | Đức | 31 |
28 | ![]() | 38 | |
29 | ![]() | Đức | 25 |
30 | | Thụy Sỹ | 32 |
31 | ![]() | Đức | 31 |
32 | ![]() | Châu Âu | 25 |
33 | ![]() | Đức | 27 |
34 | ![]() | Áo | 24 |
35 | ![]() | Luxembourg | 25 |
37 | ![]() | Đức | 27 |
38 | ![]() | Đức | 24 |
42 | ![]() | Đức | 32 |
43 | | Đức | 27 |
44 | | Đức | 20 |
45 | | Đức | 24 |
47 | | Đức | 22 |
48 | | Đức | 21 |