Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Old Trafford (Sức chứa: 76212) Thành lập: 1878 HLV: Ruben Amorim Danh hiệu: Premier League(20), Championship(2), UEFA Champions League(3), UEFA Europa League(1), FA Cup(12), League Cup(5), Community Shield(21), UEFA Super Cup(1), FIFA Club World Cup(1), Inter Continental Cup(1), ICC Cup(1), UEFA Cup Winners' Cup(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:30 14/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Man Utd
23:30 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Chelsea
18:30 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Man Utd
21:00 04/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Sunderland
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Man Utd
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Brighton
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Man Utd
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Man Utd
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd vs Everton
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Man Utd
21:00 30/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 2 Burnley
02:00 28/08/2025 Liên Đoàn Anh
Grimsby 2 - 2 Man Utd
22:30 24/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham 1 - 1 Man Utd
22:30 17/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 1 Arsenal
18:45 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 1 - 1 Fiorentina
04:00 04/08/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 2 - 2 Everton
08:30 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 4 - 1 Bournemouth
06:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 2 - 1 West Ham Utd
20:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Man Utd 0 - 0 Leeds Utd
19:00 30/05/2025 Giao Hữu ĐTQG
Hồng Kông 1 - 3 Man Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
2 | | Bồ Đào Nha | 26 |
3 | ![]() | Đức | 28 |
4 | ![]() | Hà Lan | 26 |
5 | ![]() | Anh | 32 |
6 | ![]() | Argentina | 27 |
7 | ![]() | Anh | 26 |
8 | ![]() | Bồ Đào Nha | 31 |
9 | ![]() | Đan Mạch | 22 |
10 | | Brazil | 24 |
11 | ![]() | Hà Lan | 24 |
12 | ![]() | Hà Lan | 26 |
13 | | Anh | 21 |
14 | ![]() | Đan Mạch | 33 |
15 | ![]() | Pháp | 20 |
16 | ![]() | 23 | |
17 | ![]() | Argentina | 21 |
18 | ![]() | Brazil | 33 |
19 | | 26 | |
20 | ![]() | Bồ Đào Nha | 26 |
22 | ![]() | Anh | 39 |
23 | ![]() | Anh | 30 |
24 | ![]() | 29 | |
25 | | Bồ Đào Nha | 37 |
26 | | Anh | 18 |
30 | | Slovenia | 23 |
32 | | Anh | 18 |
33 | | Anh | 25 |
35 | | Paraguay | 18 |
36 | | Anh | 19 |
37 | | Anh | 20 |
38 | ![]() | Bỉ | 28 |
40 | | Séc | 23 |
41 | | Anh | 21 |
42 | | 18 | |
43 | | Anh | 27 |
44 | | Scotland | 21 |
45 | | Bắc Ireland | 23 |
47 | | Tây Ban Nha | 27 |
48 | | Ba Lan | 22 |
49 | | Argentina | 22 |
50 | | Anh | 19 |
51 | ![]() | Séc | 25 |
52 | | Anh | 22 |
55 | | Anh | 18 |
56 | | Đan Mạch | 18 |
57 | | Anh | 18 |
59 | ![]() | Bỉ | 24 |
62 | | Anh | 21 |
63 | | Wales | 22 |
64 | | Anh | 20 |
65 | | Anh | 21 |
66 | | Anh | 22 |
70 | | Anh | 18 |
72 | | Wales | 23 |
75 | | Anh | 18 |
77 | | Bắc Ireland | 18 |
84 | | Anh | 19 |
87 | | Anh | 17 |
97 | | Anh | 23 |
98 | | Na Uy | 22 |
99 | | Anh | 23 |