Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Montpellier |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de la Mosson (Sức chứa: 32939) Thành lập: 1974 HLV: O. Dall’Oglio |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 13/09/2025 Hạng 2 Pháp
Guingamp vs Montpellier
01:00 20/09/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs SC Bastia
01:00 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Ajaccio
01:00 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Boulogne
22:00 26/09/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois vs Montpellier
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Saint Etienne
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque vs Montpellier
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Nancy
01:00 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Montpellier
01:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Rodez
01:00 30/08/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier 1 - 1 Amiens
19:00 23/08/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 1 - 0 Montpellier
01:45 19/08/2025 Hạng 2 Pháp
Le Mans 1 - 2 Montpellier
01:00 10/08/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier 1 - 1 Red Star 93
22:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Montpellier 4 - 1 Chateauroux
22:15 26/07/2025 Giao Hữu CLB
SC Bastia 0 - 1 Montpellier
22:59 23/07/2025 Giao Hữu CLB
Montpellier 3 - 0 Aubagne FC
22:59 18/07/2025 Giao Hữu CLB
Montpellier 0 - 2 Rodez
22:59 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Montpellier 1 - 0 Istres
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Nantes 3 - 0 Montpellier
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Thụy Sỹ | 31 |
2 | | Pháp | 33 |
3 | ![]() | Pháp | 31 |
4 | ![]() | 28 | |
5 | | Pháp | 35 |
6 | ![]() | Pháp | 32 |
7 | ![]() | Pháp | 27 |
8 | | 28 | |
9 | | Algeria | 35 |
10 | | Tunisia | 28 |
11 | ![]() | Colombia | 34 |
12 | ![]() | Pháp | 33 |
13 | ![]() | Thụy Sỹ | 24 |
14 | ![]() | Pháp | 23 |
15 | | Thụy Sỹ | 24 |
16 | ![]() | Pháp | 27 |
17 | ![]() | Pháp | 27 |
18 | | Pháp | 25 |
19 | | 23 | |
20 | | 24 | |
21 | | Pháp | 24 |
22 | | Pháp | 21 |
23 | | Italia | 23 |
26 | ![]() | Pháp | 24 |
27 | | Pháp | 27 |
28 | ![]() | 23 | |
29 | | 23 | |
30 | ![]() | Pháp | 26 |
31 | ![]() | Pháp | 26 |
38 | | Pháp | 24 |
39 | | Ma rốc | 20 |
40 | | Pháp | 34 |
41 | | UAE | 20 |
44 | | Pháp | 22 |
45 | | Pháp | 21 |
47 | | Pháp | 24 |
49 | | Pháp | 20 |
52 | | Serbia | 33 |
70 | | Pháp | 24 |
75 | ![]() | Pháp | 35 |
77 | ![]() | 30 | |
90 | ![]() | 29 | |
99 | ![]() | Tunisia | 34 |