Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Newcastle |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: St. James' Park (Sức chứa: 52389) Thành lập: 1892 HLV: E. Howe Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(4), Hạng Nhất Anh(4), FA Cup(6), Community Shield(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Wolves
20:00 21/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Newcastle
22:30 28/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Arsenal
20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Nottingham Forest
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Newcastle
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Fulham
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Newcastle
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Newcastle
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Man City
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Newcastle
23:30 30/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd 0 - 0 Newcastle
02:00 26/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 2 - 3 Liverpool
18:30 16/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Newcastle
22:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Newcastle 0 - 2 Atletico Madrid
01:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Newcastle 2 - 2 Espanyol
18:00 30/07/2025 Giao Hữu CLB
K.League All Stars 1 - 0 Newcastle
18:30 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Arsenal 3 - 2 Newcastle
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Celtic 4 - 0 Newcastle
22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle 0 - 1 Everton
22:30 18/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 1 - 0 Newcastle
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 36 |
2 | ![]() | Anh | 35 |
3 | | Anh | 34 |
4 | ![]() | Hà Lan | 25 |
5 | ![]() | Thụy Sỹ | 34 |
6 | ![]() | Anh | 32 |
7 | ![]() | Brazil | 29 |
8 | | Italia | 26 |
9 | ![]() | Anh | 33 |
10 | | Anh | 28 |
11 | | Anh | 36 |
12 | | Pháp | 27 |
13 | ![]() | Anh | 30 |
14 | ![]() | Thụy Điển | 26 |
15 | ![]() | Anh | 28 |
16 | ![]() | Ireland | 33 |
17 | ![]() | Thụy Điển | 31 |
18 | | Đức | 36 |
19 | | Hy Lạp | 31 |
20 | | Anh | 21 |
21 | | Anh | 31 |
22 | ![]() | Anh | 33 |
23 | | Anh | 39 |
24 | ![]() | Paraguay | 31 |
25 | ![]() | Anh | 27 |
26 | | Anh | 35 |
27 | ![]() | Anh | 34 |
28 | ![]() | Anh | 26 |
29 | | Anh | 33 |
30 | | Anh | 33 |
32 | | Anh | 23 |
33 | | Anh | 28 |
34 | ![]() | Anh | 35 |
39 | ![]() | Brazil | 28 |
40 | | Anh | 23 |
41 | | Anh | 22 |
42 | ![]() | Algeria | 31 |
45 | ![]() | Anh | 25 |
47 | ![]() | Đan Mạch | 26 |
49 | | Anh | 22 |
50 | ![]() | Anh | 26 |
54 | | Ireland | 21 |
64 | | Hàn Quốc | 18 |
67 | | Anh | 20 |
78 | | Anh | 18 |
99 | | Anh | 18 |