Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Norwich
Thành phố: Norwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: Carrow Road (Sức chứa: 27244)

Thành lập: 1902

HLV: D. Smith

Danh hiệu: Championship(5), League One(1), League Cup(2)

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh

Coventry vs Norwich

21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh

Stoke City vs Norwich

01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Wrexham

01:45 02/10/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs West Brom

21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh

Ipswich vs Norwich

21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Bristol City

21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh

Derby County vs Norwich

21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh

Swansea City vs Norwich

21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Hull City

21:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. vs Norwich

21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 0 - 2 Norwich

01:45 27/08/2025 Liên Đoàn Anh

Norwich 0 - 3 Southampton

21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 2 Middlesbrough

18:30 16/08/2025 Hạng Nhất Anh

Portsmouth 1 - 2 Norwich

01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh

Watford 1 - 2 Norwich

21:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 2 Millwall

16:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Norwich 0 - 1 NAC Breda

16:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Norwich 0 - 1 NAC Breda

00:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB

ADO Den Haag 0 - 0 Norwich

17:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB

Norwich 0 - 3 Olympiakos

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 V. Kovacevic Scotland 37
3 J. Stacey Anh 32
4 S. Duffy Ireland 23
5 J. Medic Serbia 34
6 H. Darling Anh 27
7 Borja Sainz Kosovo 29
8 L. Gibbs Anh 30
9 J. Sargent Pháp 33
10 M. Jurásek Séc 33
11 E. Marcondes Đan Mạch 23
12 G. Long Ireland 46
13 Marquinhos Brazil 22
14 B. Chrisene Anh 27
15 R. McConville Anh 25
16 J. Wright Na Uy 26
17 A. Crnac Croatia 26
18 A. Forson Hy Lạp 24
19 P. Diallo Đan Mạch 27
20 A. Ben Slimane Tunisia 26
21 D. Batth Anh 25
22 M. Topic Anh 35
23 K. McLean Scotland 33
24 S. Duffy Mỹ 25
25 O. Hernandez Slovakia 31
26 M. Nunez Anh 24
27 J. Schlupp 32
28 A. Gunn Anh 29
29 O. Schwartau Đan Mạch 23
30 M. Kvistgaarden Đan Mạch 29
31 H. Ui-Jo Hàn Quốc 27
33 J. Córdoba 41
35 K. Fisher Ireland 24
41 G. Forsyth Scotland 26
47 L. Mahovo Anh 24
50 J. Warner Anh 20
60 Zimmermann Đức 32
61 A. Mair Scotland 24
70 L. Rupp Đức 34
270 Moller Wolfe Na Uy 39
Tin Norwich