Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nottingham Forest
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: The City Ground (Sức chứa: 30576)

Thành lập: 1865

HLV: S. Cooper

Danh hiệu: 1 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 2 UEFA Champions League, 2 FA Cup, 4 League Cup, 1 Community Shield, 1 UEFA Super Cup

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

18:30 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Arsenal vs Nottingham Forest

21:00 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Burnley vs Nottingham Forest

23:30 27/09/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Sunderland

20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Newcastle vs Nottingham Forest

21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Chelsea

21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh

Bournemouth vs Nottingham Forest

21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Man Utd

21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Leeds Utd

21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Liverpool vs Nottingham Forest

21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest vs Brighton

20:00 31/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 0 - 3 West Ham Utd

20:00 24/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace 1 - 1 Nottingham Forest

20:00 17/08/2025 Ngoại Hạng Anh

Nottingham Forest 3 - 1 Brentford

01:45 10/08/2025 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 0 - 0 Qadisiya Khubar

01:45 06/08/2025 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 0 - 0 Fiorentina

21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB

Birmingham 1 - 0 Nottingham Forest

01:00 31/07/2025 Giao Hữu CLB

Estoril 0 - 0 Nottingham Forest

02:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB

Fulham 3 - 1 Nottingham Forest

21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB

Nottingham Forest 0 - 0 Monaco

20:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB

Chesterfield 0 - 0 Nottingham Forest

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
1 M. Turner Mỹ 28
2 G. Biancone Mỹ 37
3 N. Williams Wales 26
4 Morato Brazil 37
5 Murillo Brazil 26
6 I. Sangaré Anh 40
7 C. Hudson-Odoi Anh 26
8 E. Anderson Scotland 38
9 T. Awoniyi 28
10 M. Gibbs-White Anh 25
11 C. Wood New Zealand 34
12 Douglas Luiz Brazil 26
13 K. Darlow Wales 38
14 D. Ndoye Thụy Sỹ 27
15 A. Kalimuendo Anh 27
16 N. Domínguez Anh 27
17 E. da Silva Moreira Anh 32
18 A. Gunn Anh 35
19 Igor Jesus Brazil 29
20 Jota Silva Đức 23
21 O. Hutchinson Anh 21
22 R. Yates Anh 33
23 Jair Brazil 33
24 J. McAtee Croatia 26
25 E. Dennis 28
26 M. Sels Bỉ 32
27 D. Origi Anh 42
28 Danilo Brazil 39
30 W. Boly 35
31 N. Milenković Serbia 27
32 A. Omobamidele Ireland 27
33 Carlos Miguel Anh 35
34 O. Aina Anh 29
35 Hwang Ui-Jo Anh 33
36 Chema Tây Ban Nha 33
37 R. Ribeiro Bồ Đào Nha 20
38 Felipe Brazil 36
40 Murillo Wales 24
41 B. Aguilera Costa Rica 21
42 A. Konate Anh 28
43 O. Aina Anh 31
44 Z. Abbott Anh 27
45 B. Fewster Anh 24
46 J. Gabriel Anh 27