Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Thessaloniki |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:00 14/09/2025 VĐQG Hy Lạp
OFI Creta vs PAOK
23:00 21/09/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK vs Panetolikos
23:00 28/09/2025 VĐQG Hy Lạp
Asteras Tripolis vs PAOK
23:00 05/10/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK vs Olympiakos
23:00 19/10/2025 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens vs PAOK
01:00 01/09/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK 1 - 0 Atromitos
00:30 29/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
PAOK 5 - 0 HNK Rijeka
01:00 25/08/2025 VĐQG Hy Lạp
PAOK 1 - 0 Larissa
01:45 22/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
HNK Rijeka 1 - 0 PAOK
00:00 15/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
Wolfsberger AC 0 - 0 PAOK
00:30 08/08/2025 Cúp C2 Châu Âu
PAOK 0 - 0 Wolfsberger AC
19:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
NEC Nijmegen 2 - 3 PAOK
22:00 23/07/2025 Giao Hữu CLB
PAOK 3 - 1 Apollon Limassol
22:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Go Ahead Eagles 3 - 3 PAOK
19:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Ajax 2 - 1 PAOK
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Argentina | 34 |
2 | | Hy Lạp | 34 |
3 | | Thế Giới | 39 |
4 | | Thế Giới | 35 |
5 | | Thế Giới | 35 |
6 | | Thế Giới | 35 |
7 | | Thế Giới | 35 |
8 | | Thế Giới | 35 |
9 | | Brazil | 34 |
10 | | Bulgary | 40 |
11 | | Thế Giới | 35 |
13 | | Hy Lạp | 33 |
14 | | Thế Giới | 35 |
15 | | Thế Giới | 35 |
16 | | Châu Âu | 35 |
18 | | Hy Lạp | 27 |
19 | | Thụy Điển | 39 |
20 | | Thế Giới | 35 |
21 | | Châu Âu | 35 |
23 | | Hy Lạp | 31 |
24 | | Belarus | 33 |
25 | | Thế Giới | 35 |
27 | | Thế Giới | 35 |
28 | | Thế Giới | 35 |
31 | | Thế Giới | 35 |
33 | | Hy Lạp | 34 |
34 | | Thế Giới | 35 |
41 | | Thế Giới | 35 |
42 | | Croatia | 27 |
54 | | Thế Giới | 35 |
70 | | Estonia | 33 |
71 | | Thế Giới | 35 |
77 | | Bulgary | 27 |
80 | | Thế Giới | 35 |
82 | | Thế Giới | 35 |
88 | | Ấn độ | 32 |
95 | | Brazil | 27 |