Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:00 14/09/2025 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Portsmouth
21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Sheffield Wed.
21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Ipswich vs Portsmouth
01:45 02/10/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Watford
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Middlesbrough
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Leicester City vs Portsmouth
21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Coventry
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Stoke City
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Portsmouth
21:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Wrexham
21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 1 - 0 Preston North End
21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom 1 - 1 Portsmouth
18:30 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 1 - 2 Norwich
01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh
Portsmouth 1 - 2 Reading
21:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
Oxford Utd 0 - 1 Portsmouth
21:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Portsmouth 1 - 0 Zwolle
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Reading 0 - 4 Portsmouth
01:00 16/07/2025 Giao Hữu CLB
Woking 0 - 2 Portsmouth
18:30 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 1 - 1 Hull City
21:00 26/04/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 1 - 1 Portsmouth
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 38 |
2 | | Anh | 35 |
3 | | Ireland | 34 |
4 | | Anh | 37 |
5 | | Wales | 26 |
6 | | Anh | 33 |
7 | | Anh | 36 |
8 | | Anh | 24 |
9 | | Anh | 33 |
10 | | Australia | 26 |
11 | | Ireland | 26 |
13 | | Áo | 26 |
14 | | Anh | 18 |
15 | | Anh | 24 |
16 | | Scotland | 24 |
17 | | Pháp | 34 |
18 | | Anh | 33 |
19 | | Anh | 33 |
20 | | Anh | 37 |
21 | | Anh | 26 |
22 | | Anh | 26 |
23 | | Anh | 33 |
24 | | Anh | 37 |
25 | | Pháp | 34 |
26 | | Anh | 37 |
28 | | Anh | 24 |
29 | | Anh | 36 |
30 | | Scotland | 32 |
31 | | Scotland | 26 |
32 | | Anh | 26 |
33 | | Anh | 37 |
35 | | Anh | 26 |
36 | | Anh | 22 |
37 | | Thụy Điển | 33 |
38 | | Anh | 40 |
44 | | Australia | 26 |
45 | | 31 | |
49 | | Anh | 26 |