Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Deepdale (Sức chứa: 23408) Thành lập: 1863 HLV: R. Lowe Danh hiệu: 2 Ngoại Hạng Anh, 3 Hạng Nhất Anh, 1 League One, 1 League Two, 2 FA Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
18:30 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Middlesbrough
21:00 20/09/2025 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Preston North End
21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Bristol City
01:45 01/10/2025 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Preston North End
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Charlton Athletic
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
West Brom vs Preston North End
21:00 21/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Birmingham
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Sheffield Utd
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Southampton vs Preston North End
21:00 05/11/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End vs Swansea City
21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth 1 - 0 Preston North End
01:45 27/08/2025 Liên Đoàn Anh
Preston North End 2 - 3 Wrexham
21:00 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End 1 - 0 Ipswich
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Preston North End 2 - 1 Leicester City
01:30 13/08/2025 Liên Đoàn Anh
Barrow 0 - 1 Preston North End
21:00 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
QPR 1 - 1 Preston North End
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Bolton 2 - 0 Preston North End
00:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Getafe 0 - 0 Preston North End
21:00 13/07/2025 Giao Hữu CLB
Preston North End 1 - 3 Liverpool
01:30 10/07/2025 Giao Hữu CLB
Chorley 0 - 1 Preston North End
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Anh | 35 |
2 | | Tây Ban Nha | 22 |
3 | | Anh | 37 |
4 | | Anh | 40 |
5 | | Anh | 38 |
6 | | Australia | 33 |
7 | | 36 | |
8 | | Australia | 40 |
9 | | Anh | 48 |
10 | | 33 | |
11 | | Anh | 33 |
12 | | Scotland | 41 |
13 | | Thế Giới | 35 |
14 | | Anh | 37 |
15 | | Anh | 38 |
16 | | Bắc Ireland | 42 |
17 | | Anh | 38 |
18 | | Bắc Ireland | 36 |
19 | | Anh | 41 |
20 | | Anh | 39 |
21 | | Đức | 44 |
22 | | Anh | 32 |
23 | | Đan Mạch | 38 |
24 | | Anh | 33 |
25 | | Anh | 31 |
26 | | Đức | 37 |
27 | | Thế Giới | 35 |
28 | | Montenegro | 28 |
29 | | Anh | 32 |
30 | | Anh | 30 |
31 | | Ireland | 30 |
32 | | Anh | 29 |
33 | | Anh | 28 |
35 | | Anh | 27 |
39 | | Wales | 33 |
40 | | Anh | 26 |
41 | | Anh | 40 |
44 | | Anh | 31 |
45 | | Thế Giới | 32 |