Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Paris |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: Parc des Princes (hay còn gọi là Công viên các Hoàng tử, sức chứa: 48712) Thành lập: 1970 HLV: C. Galtier |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22:15 14/09/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Lens
01:45 22/09/2025 VĐQG Pháp
Marseille vs PSG
02:05 28/09/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Auxerre
22:00 05/10/2025 VĐQG Pháp
Lille vs PSG
22:00 19/10/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Strasbourg
22:00 26/10/2025 VĐQG Pháp
Stade Brestois vs PSG
22:00 29/10/2025 VĐQG Pháp
Lorient vs PSG
22:00 02/11/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Nice
22:00 09/11/2025 VĐQG Pháp
Lyon vs PSG
22:00 23/11/2025 VĐQG Pháp
PSG vs Le Havre
02:05 31/08/2025 VĐQG Pháp
Toulouse 3 - 6 PSG
01:45 23/08/2025 VĐQG Pháp
PSG 1 - 0 Angers
01:45 18/08/2025 VĐQG Pháp
Nantes 0 - 1 PSG
02:00 14/08/2025 Siêu Cúp Châu Âu
PSG 2 - 2 Tottenham
02:00 14/07/2025 FIFA Club World Cup
Chelsea 3 - 0 PSG
03:10 10/07/2025 FIFA Club World Cup
PSG 4 - 0 Real Madrid
22:59 05/07/2025 FIFA Club World Cup
PSG 2 - 0 Bayern Munich
22:59 29/06/2025 FIFA Club World Cup
PSG 4 - 0 Inter Miami
02:00 24/06/2025 FIFA Club World Cup
Seattle Sounders 0 - 2 PSG
08:00 20/06/2025 FIFA Club World Cup
PSG 0 - 1 Botafogo/RJ
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Italia | 26 |
2 | ![]() | Ma rốc | 27 |
3 | ![]() | Pháp | 30 |
4 | | Brazil | 22 |
5 | ![]() | Brazil | 31 |
6 | | Ukraina | 26 |
7 | ![]() | Georgia | 24 |
8 | ![]() | Tây Ban Nha | 29 |
9 | | Bồ Đào Nha | 31 |
10 | ![]() | Pháp | 28 |
14 | | Pháp | 20 |
15 | ![]() | Bồ Đào Nha | 34 |
16 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
17 | | Bồ Đào Nha | 27 |
18 | ![]() | Bồ Đào Nha | 28 |
19 | | Argentina | 37 |
21 | ![]() | Đức | 29 |
23 | ![]() | Pháp | 27 |
24 | | Pháp | 19 |
25 | ![]() | Bồ Đào Nha | 23 |
26 | ![]() | Pháp | 28 |
27 | | Italia | 21 |
28 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |
29 | ![]() | Pháp | 23 |
30 | | Pháp | 24 |
31 | | Pháp | 20 |
32 | | Pháp | 23 |
33 | | Pháp | 19 |
34 | | Pháp | 18 |
35 | | Brazil | 21 |
37 | ![]() | Slovakia | 30 |
38 | | Pháp | 20 |
39 | | Nga | 26 |
40 | ![]() | Pháp | 25 |
42 | | Pháp | 24 |
43 | | Pháp | 18 |
44 | ![]() | Pháp | 23 |
48 | | Pháp | 20 |
49 | | Pháp | 17 |
51 | | Ecuador | 28 |
70 | | Bồ Đào Nha | 21 |
80 | | Tây Ban Nha | 27 |
87 | | Nga | 28 |
90 | ![]() | Pháp | 35 |
97 | ![]() | Pháp | 33 |
99 | ![]() | Italia | 26 |
116 | ![]() | Italia | 33 |