Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
23:30 07/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Almeria vs Racing Santander
22:00 14/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander vs Cultural Leonesa
22:00 21/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Cordoba vs Racing Santander
22:00 28/09/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander vs Andorra FC
22:00 05/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander vs Malaga
22:00 12/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Sporting Gijon vs Racing Santander
22:00 19/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander vs Deportivo
22:00 26/10/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Mirandes vs Racing Santander
22:00 02/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander vs Real Sociedad B
22:00 09/11/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Las Palmas vs Racing Santander
22:00 30/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander 4 - 1 Ceuta
00:30 26/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Albacete 2 - 3 Racing Santander
22:00 16/08/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Racing Santander 3 - 1 Castellon
16:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Racing Santander 0 - 0 Cagliari
00:00 03/08/2025 Giao Hữu CLB
Osasuna 0 - 1 Racing Santander
00:00 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Racing Santander 2 - 1 Athletic Bilbao
00:00 27/07/2025 Giao Hữu CLB
Sporting Gijon 0 - 2 Racing Santander
00:00 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Racing Santander 2 - 1 Real Aviles
16:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Racing Santander 2 - 0 Eibar
02:00 13/06/2025 Hạng 2 Tây Ban Nha
Mirandes 4 - 1 Racing Santander
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Tây Ban Nha | 28 |
2 | | Tây Ban Nha | 28 |
3 | | Tây Ban Nha | 31 |
4 | | Tây Ban Nha | 28 |
5 | | Tây Ban Nha | 39 |
6 | | Tây Ban Nha | 27 |
8 | | Tây Ban Nha | 28 |
9 | | Tây Ban Nha | 25 |
10 | | Tây Ban Nha | 28 |
11 | | Tây Ban Nha | 28 |
12 | | Tây Ban Nha | 28 |
13 | | Tây Ban Nha | 28 |
14 | | Tây Ban Nha | 28 |
15 | | Tây Ban Nha | 28 |
16 | | Tây Ban Nha | 28 |
18 | | Tây Ban Nha | 28 |
19 | | Tây Ban Nha | 28 |
20 | | Tây Ban Nha | 28 |
21 | | Tây Ban Nha | 28 |
22 | | Tây Ban Nha | 28 |
23 | | Tây Ban Nha | 28 |
24 | | Tây Ban Nha | 28 |
25 | | Tây Ban Nha | 28 |
29 | | Tây Ban Nha | 28 |
40 | | Tây Ban Nha | 28 |
41 | | Tây Ban Nha | 28 |