Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kerkrade |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 13/09/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Ajax U21
01:00 16/09/2025 Hạng 2 Hà Lan
PSV Eindhoven U21 vs Roda JC
01:00 20/09/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs RKC Waalwijk
01:00 27/09/2025 Hạng 2 Hà Lan
TOP Oss vs Roda JC
01:00 30/09/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Cambuur
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Hà Lan
Willem II vs Roda JC
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Den Bosch
01:00 21/10/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Almere City
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Hà Lan
Vitesse Arnhem vs Roda JC
21:30 01/11/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC vs Utrecht U21
01:00 30/08/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 0 - 0 Eindhoven
17:15 24/08/2025 Hạng 2 Hà Lan
VVV Venlo 3 - 1 Roda JC
01:00 16/08/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 1 - 0 De Graafschap
17:15 10/08/2025 Hạng 2 Hà Lan
Helmond Sport 1 - 3 Roda JC
20:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Roda JC 3 - 3 Olympic Charleroi
18:00 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Roda JC 3 - 1 Cambuur
00:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Roda JC 2 - 0 A.Aachen
19:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Den Bosch 5 - 3 Roda JC
01:00 10/05/2025 Hạng 2 Hà Lan
Roda JC 0 - 1 Eindhoven
01:00 03/05/2025 Hạng 2 Hà Lan
Volendam 3 - 2 Roda JC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Hà Lan | 31 |
2 | | Hà Lan | 33 |
3 | | Đức | 28 |
6 | | Hà Lan | 38 |
7 | ![]() | Hà Lan | 35 |
9 | ![]() | Đức | 36 |
10 | ![]() | Thụy Điển | 30 |
13 | | Đức | 28 |
14 | ![]() | Đức | 32 |
17 | ![]() | Bỉ | 32 |
20 | | Hà Lan | 31 |